CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP & DỊCH VỤ VIỆT Á

Bảng mã lỗi máy nén khí Atlas Copco: nguyên nhân, cách khắc phục

Bảng mã lỗi máy nén khí Atlas Copco cung cấp những thông tin quan trọng để người dùng có thể nhận biết và xử lý sự cố một cách nhanh chóng, hiệu quả. Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc bảo trì và sửa chữa, bài viết này sẽ chia sẻ chi tiết về các mã lỗi phổ biến cùng nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả nhất. Hãy cùng khám phá và tìm hiểu để đảm bảo hệ thống máy nén khí của bạn luôn hoạt động ổn định và hiệu quả.

Bảng mã lỗi máy nén khí Atlas Copco thường gặp và cách khắc phục chung

Bảng mã lỗi máy nén khí Atlas Copco: nguyên nhân, cách khắc phục

Máy nén khí Atlas Copco được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ chất lượng và công nghệ tiên tiến. Tuy nhiên, trong quá trình vận hành, máy không thể tránh khỏi các lỗi do hao mòn tự nhiên, điều kiện vận hành khắc nghiệt hoặc thiếu bảo dưỡng. Việc phát hiện lỗi kịp thời là rất quan trọng để ngăn chặn hư hỏng nghiêm trọng và đảm bảo máy hoạt động ổn định, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.

Dưới đây là tổng hợp các lỗi thường gặp, nguyên nhân và cách khắc phục cho máy nén khí Atlas Copco, dựa trên các loại bảng điều khiển khác nhau:

Các lỗi này có thể xuất hiện trên máy nén khí Atlas Copco bất kể loại bảng điều khiển nào và thường được cảnh báo qua đèn hoặc thông báo chung.

Máy nén khí hao dầu

Nguyên nhân:

  • ▪ Lượng dầu lớn mất trong thời gian dài (3-7 ngày) và nước xả có ít váng dầu: Lọc tách dầu đã sử dụng lâu, ống hồi dầu hoặc van một chiều ống hồi dầu bị tắc.
  • ▪ Lượng dầu lớn mất trong thời gian ngắn (0.5-1 ngày) và nước xả rất nhiều dầu: Hỏng lọc tách.
  • ▪ Dầu rò rỉ cơ khí bên trong máy.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra thời gian sử dụng lọc tách và thay thế nếu cần.
  • Kiểm tra và vệ sinh ống hồi dầu, van một chiều ống hồi dầu.
  • Thay thế lọc tách mới.
  • Vệ sinh máy sạch và kiểm tra các điểm rò rỉ.

Nhiệt độ cao (Compressor element outlet temperature) / Máy nén khí bị nóng

Nguyên nhân:

  • Mức dầu thấp hoặc dầu mát bẩn.
  • Két giải nhiệt kém, dàn làm mát bị tắc hoặc bẩn, quạt giải nhiệt hoạt động không tốt.
  • Tắc lọc dầu.
  • Van chặn dầu không hoạt động hoặc lỗi van tản nhiệt.
  • Đầu nén có vấn đề.
  • Nhiệt độ phòng đặt máy quá cao hoặc hệ thống thông gió kém.
  • Công suất hệ thống làm mát không tương thích.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra nguyên nhân thiếu dầu và bổ sung đủ dầu.
  • Kiểm tra bên ngoài và bên trong két giải nhiệt, vệ sinh dàn làm mát.
  • Kiểm tra hoạt động quạt giải nhiệt và thay thế nếu cần.
  • Kiểm tra thời gian sử dụng lọc dầu, van chặn dầu và thay thế/vệ sinh bộ kit.
  • Kiểm tra vị trí đặt máy, nên để ở nơi thông gió và lắp đặt hệ thống thông gió xung quanh phòng.
  • Thay dầu và bảo dưỡng máy định kỳ.

Máy nén khí hoạt động nhưng không tăng áp suất / Máy chạy công suất thấp hoặc không đủ áp lực

Nguyên nhân:

  • Van cửa nạp không mở hoặc van hút không mở hoàn toàn (cơ cấu điều khiển bị lỗi, điện áp cấp vào van điện từ/cuộn hút/gioăng có vấn đề, đường khí cấp vào Blowdown Valve có vấn đề, Blowdown Valve hỏng, phần cơ khí bị kẹt, lỗi van hút).
  • Thiết bị sử dụng khí vượt lưu lượng của máy nén khí.
  • Đường ống dẫn khí nhỏ.
  • Rò rỉ khí nén hoặc hở ống nối khí mềm.
  • Lọc khí bị tắc.
  • Tách dầu hỏng hoặc tắc.
  • Hở van áp suất tối thiểu.
  • Các bộ phận thay thế trong quá trình bảo trì không đảm bảo kỹ thuật.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra điện áp cấp vào van điện từ, cuộn hút và gioăng.
  • Kiểm tra đường khí cấp vào Blowdown Valve.
  • Kiểm tra thời gian thay thế bộ kit van cửa nạp, vệ sinh hoặc thay thế bộ kit.
  • Kiểm tra lại lưu lượng các thiết bị sử dụng khí và tổng lưu lượng sử dụng.
  • Tăng kích thước đường ống dẫn khí nếu cần.
  • Kiểm tra van hút và sự chênh lệch áp suất trước và sau lọc tách dầu.
  • Kiểm tra các bộ lọc, van xả nước tự động để tránh tụt áp hoặc tắc nghẽn.
  • Thay lõi lọc, thay van, thay ống, sửa chỗ hở.
  • Liên hệ Thiết Bị Việt Á để được tư vấn nếu các bộ phận bảo trì không đảm bảo kỹ thuật.

Xả van an toàn / Van an toàn thổi sau khi tải

Nguyên nhân:

  • Tắc lọc tách.
  • Van áp suất tối thiểu bị kẹt hoặc lỗi.
  • Van cửa nạp không đóng khi ra tải.
  • Van an toàn bị lỗi hoặc lệch.
  • Các bộ phận bị lệch thông số kỹ thuật.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra thời gian sử dụng lọc tách và thay thế.
  • Kiểm tra thời gian sử dụng bộ kit van áp suất tối thiểu, vệ sinh hoặc thay thế bộ kit.
  • Kiểm tra van cửa nạp (giống lỗi không lên áp).
  • Thay thế van an toàn.
  • Kiểm tra và thử van.
  • Liên hệ Thiết Bị Việt Á để được tư vấn nếu các bộ phận bị lệch thông số kỹ thuật.

Máy nén khí phát ra tiếng ồn lớn trong quá trình làm việc

Nguyên nhân:

  • Tiếng kêu phát ra từ đầu nén, hộp số: Thời gian đại tu 24000h đã quá, vòng bi bị rung, cặp trục vít/thành lốc máy nén/cặp bánh răng có vấn đề.
  • Tiếng kêu phát ra từ motor: Thời gian đại tu 24000h đã quá, vòng bi bị rung.
  • Vị trí đặt máy không chắc chắn, gây rung lắc.
  • Đường hút gió bẩn hoặc đường ống vỡ.
  • Dầu bôi trơn không đủ, làm các bộ phận hoạt động không trơn tru.
  • Bánh răng hỏng, vòng bi nứt, khe hở lớn.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra thời gian đại tu 24000h.
  • Kiểm tra độ rung các vòng bi bằng thiết bị chuyên dụng.
  • Kiểm tra tình trạng cặp trục vít, thành lốc máy nén, cặp bánh răng.
  • Đặt máy ở vị trí bằng phẳng và chắc chắn.
  • Thay dầu, vệ sinh và bảo dưỡng máy thường xuyên.

Động cơ bị quá tải (Motor overload)

Nguyên nhân:

  • Nguồn điện bị lệch pha hoặc mất pha.
  • Động cơ bị kẹt bi, kẹt bánh răng, hoặc các sự cố khác như đầu nén bị kẹt, vòng bi vỡ, lệch trục, dầu đóng keo.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra và đảm bảo nguồn điện ổn định.
  • Kiểm tra và thay thế các chi tiết máy bị hư hỏng.
  • Tắt máy để máy nén khí ngừng hoạt động. Liên hệ với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp của PSI hoặc Khí Nén Việt Á để khắc phục sự cố này.
  • Sau khi khắc phục xong, bật điện áp và khởi động lại máy nén.

Máy nén khí ra nhiều nước

Nguyên nhân:

  • Không khí chứa nhiều hơi nước.
  • Nhiệt độ máy quá thấp làm nước không thể bay hơi.

Cách khắc phục:

  • Xả nước ngưng tụ dưới đáy bình định kỳ.
  • Điều chỉnh nhiệt độ dầu lên 70°C để nước bay hơi hết.

Máy không khởi động được

Nguyên nhân:

  • Thiết bị chưa kết nối với nguồn điện.
  • Vận hành máy sai quy cách.

Cách khắc phục:

  • Kiểm tra hệ thống nguồn điện.
  • Cài đặt và vận hành máy theo quy trình chuẩn của nhà sản xuất.

Nước ngưng không xả ra khỏi bộ tách nước trong suốt quá trình tải

Nguyên nhân: Tắc ống xả.

  • Cách khắc phục: Kiểm tra và hiệu chỉnh nếu cần thiết.
  • Chảy dầu qua bộ lọc khí đầu vào sau khi dừng máy

Nguyên nhân: Hở van một chiều hoặc van chặn dầu bị tắc.

Cách khắc phục: Thay thế các bộ phận bị lỗi và thay lõi lọc.

Thông báo lỗi trên các bảng điều khiển Elektronikon

Máy nén Atlas Copco được trang bị màn hình điều khiển Elektronikon®. Khi đèn LED báo động sáng hoặc nhấp nháy, bạn có thể tham khảo menu Event history hoặc Service để tìm hiểu nguyên nhân.

Bảng điều khiển Elektronikon R Graphic controller

Khi đèn cảnh báo sáng hoặc nhấp nháy, các lỗi thường gặp bao gồm: Máy nén khí hao dầu, nhiệt độ cao, máy nén khí hoạt động nhưng không tăng áp suất, xả van an toàn, máy nén khí phát ra tiếng ồn lớn. Cách kiểm tra và khắc phục tương tự như phần “Lỗi thường gặp và cách khắc phục chung” ở trên.

Bảng điều khiển Elektronikon R I regulators

A. Máy nén nhiệt độ cao (Compressor element outlet temperature)

  • Tình trạng: Nhiệt độ dầu của máy nén vượt quá 120°C, máy nén dừng, đèn led cảnh báo (8) nhấp nháy, đèn led vận hành tự động (10) tắt và màn hình xuất hiện icon “Dừng máy, lỗi nhiệt độ cao”.
  • Cách kiểm tra và khắc phục: Ấn phím Enter (5), ấn phím mũi tên (12) để xem nhiệt độ dầu của máy nén khi dừng. Tắt máy nén và khắc phục sự cố (kiểm tra các bộ phận ở mục Lỗi nhiệt độ cao như ở phần I). Sau khi khắc phục sự cố bật điện áp và khởi động lại máy nén.

B. Quá tải động cơ (Motor overload)

  • Tình trạng: Động cơ quá tải, máy nén sẽ dừng hoạt động, đèn led báo động (8) sẽ nhấp nháy, đèn led hoạt động tự động (10) tắt và màn hình xuất hiện icon “Dừng máy, lỗi quá tải động cơ”.
  • Cách kiểm tra và khắc phục: Tắt máy để máy nén khí ngừng hoạt động. Liên hệ với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp của PSI để khắc phục sự cố này. Sau khi khắc phục xong, bật điện áp và khởi động lại máy nén.

Bảng điều khiển Elektronikon R II regulators

Trình xem thông báo máy nén khí liên quan đến trạng thái của các chức năng bảo vệ máy nén (tắt máy, cảnh báo tắt máy, cảnh báo dịch vụ và cảnh báo) và cho phép đặt lại chức năng tắt máy, quá tải động cơ, dịch vụ.

A. Không có tin nhắn nào: Đèn led (7) tắt và thông báo trên màn hình cho biết mọi thứ đều bình thường.

B. Có thông báo tắt máy (Shutdown message)

  • Tình trạng: Đèn led (7) sẽ nhấp nháy. Ví dụ, nếu máy ngừng hoạt động do nhiệt độ quá cao, màn hình sẽ hiển thị đèn cảnh báo (**) nhấp nháy, giá trị thực tế (ví dụ 122°C), máy nén khí tắt (Shd) và cài đặt mức nhiệt độ quá nhiệt (120°C).
  • Cách reset lại lỗi: Tắt điện áp và khắc phục sự cố. Sau khi khắc phục sự cố, bật điện và ấn phím Reset. Nhấn phím Menu và Main để trở về màn hình chính và khởi động máy nén bằng nút i.
  • Reset quá tải động cơ (motor overload): Tắt điện áp và khắc phục sự cố. Rơle quá tải (F21) sẽ tự động đặt lại sau khi nguội nhưng bộ ngắn mạch quạt (Q15) phải được reset thủ công. Bật điện áp và nhấn nút Reset. Nhấn phím Menu và Main để trở về màn hình chính và khởi động máy nén bằng nút i.

Có thông báo cảnh báo tắt máy (Shutdown warning message)

  • Tình trạng: Mức cảnh báo tắt máy là mức có thể lập trình thấp hơn mức tắt máy. Đèn led (7) sẽ sáng. Màn hình chính sẽ chuyển thành “Shutd warm” nhấp nháy xen kẽ với các thông báo máy chạy không tải hay có tải. Ví dụ, màn hình hiển thị nhiệt độ cao (116°C).
  • Cách khắc phục: Nhấn phím Menu (F1) và phím Tab (5) để chọn Menu Dữ liệu trạng thái, tùy chọn Protection đang nhấp nháy. Cuộn đến tùy chọn và chọn nó bằng ấn phím Tabulator (5), tùy chọn warnings nhấp nháy. Dừng máy nén bằng nút o và đợi máy nén dừng lại. Tắt điện áp và kiểm tra khắc phục (theo bảng lỗi nhiệt độ cao ở mục I hoặc liên hệ kỹ thuật PSI Việt Nam). Tin nhắn tự động biến mất ngay sau khi trạng thái cảnh báo biến mất.

Bảng điều khiển Elektronikon R regulators

A. Nhiệt độ cao (Compressor element outlet temperature)

  • Tình trạng: Nhiệt độ dầu vượt quá mức cài đặt bảo vệ (120°C, có thể chỉnh lại), máy nén khí sẽ tắt, đèn led báo động (5) sẽ nhấp nháy, đèn led vận hành tự động (3) tắt và màn hình xuất hiện icon nhiệt độ nhấp nháy.
  • Cách khắc phục: Ấn nút cuộn (12) cho đến khi nhiệt độ thực tế xuất hiện (ví dụ 122°C). Tắt máy và khắc phục sự cố (theo bảng Lỗi nhiệt độ cao ở mục I hoặc liên hệ PSI Việt Nam hỗ trợ). Sau khi khắc phục và khi tình trạng tắt máy biến mất, bật điện và khởi động lại máy nén.

B. Quá tải động cơ

  • Tình trạng: Quá tải động cơ, máy nén khí sẽ tắt, đèn led báo động (5) sẽ nhấp nháy, đèn led hoạt động tự động (3) sẽ tắt và màn hình xuất hiện thông báo.
  • Cách khắc phục: Tắt máy khắc phục sự cố (Liên hệ PSI Việt Nam để nhận hỗ trợ nếu bạn không chuyên về phần này). Sau khi khắc phục, bật điện và chạy lại máy

Quy trình cơ bản để khắc phục lỗi máy nén khí Atlas Copco

Dưới đây là quy trình 4 bước cơ bản để tự khắc phục lỗi máy nén khí Atlas Copco.

Bước 1: Xác định và đọc mã lỗi

  • Xem xét các thông báo lỗi hoặc mã lỗi hiển thị trên màn hình điều khiển của máy nén khí.
  • Đối chiếu mã lỗi với các thông tin đã cung cấp về thông báo lỗi máy nén khí Atlas Copco trên các loại màn hình để hiểu rõ ý nghĩa và nguyên nhân của từng lỗi.

Bước 2: Kiểm tra và tìm nguyên nhân

  • Dựa vào các cảnh báo, xác định lỗi của máy nén khí.
  • Kiểm tra các bộ phận theo nội dung “Bảng danh sách các lỗi” (như đã trình bày ở phần trên).

Bước 3: Thực hiện sửa chữa

  • Thay thế bộ phận hỏng hóc: Thay thế các phụ tùng máy nén khí Atlas Copco như van hoặc bộ lọc nếu cần thiết.
  • Vệ sinh và bảo trì: Làm sạch các bộ phận bị bám bẩn, kiểm tra và vệ sinh hệ thống làm mát.
  • Điều chỉnh và thay dầu: Thay dầu máy nén khí Atlas Copco bôi trơn mới nếu dầu cũ bị nhiễm bẩn hoặc hết hạn, và điều chỉnh mức dầu theo yêu cầu của nhà sản xuất.
  • Lưu ý: Nếu bạn không thể khắc phục lỗi hoặc nếu vấn đề quá phức tạp, liên hệ với kỹ thuật viên chuyên nghiệp hoặc dịch vụ hỗ trợ như PSI Việt Nam hoặc Khí Nén Việt Á để được tư vấn và sửa chữa chuyên sâu.

Bước 4: Kiểm tra và đánh giá sau khi sửa chữa

  • Sau khi thực hiện sửa chữa, khởi động lại máy nén khí và theo dõi các chỉ số hoạt động.
  • Kiểm tra xem các lỗi đã được khắc phục hoàn toàn và máy hoạt động đúng như mong đợi. Đảm bảo các thông số kỹ thuật và hiệu suất đã trở về mức bình thường

Lưu ý để tránh các lỗi máy nén khí Atlas Copco thường gặp

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng để tránh các lỗi thường gặp và giúp máy nén khíluôn hoạt động ổn định.

Bảo dưỡng định kỳ

  • Đây là việc quan trọng nhất. Hãy tuân thủ lịch bảo dưỡng theo khuyến cáo.
  • Thường xuyên kiểm tra và thay thế các bộ phận dễ hao mòn như lọc khí, lọc dầu.
  • Vệ sinh các bộ phận và hệ thống làm mát để ngăn bụi bẩn làm giảm hiệu suất.

Dùng phụ tùng & dầu chính hãng

  • Luôn sử dụng phụ tùng và dầu nhớt chính hãng Thiết Bị Việt Á.
  • Việc này giúp bảo vệ máy, đảm bảo hiệu suất tối ưu và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.

Đào tạo nhân viên vận hành

  • Đảm bảo người vận hành hiểu rõ quy trình, biết cách nhận diện lỗi và xử lý sự cố cơ bản.
  • Cập nhật kiến thức mới về kỹ thuật bảo trì thường xuyên.

Việc chủ động bảo dưỡng và xử lý lỗi kịp thời là chìa khóa giúp máy chạy êm ái, tránh những hư hỏng lớn gây gián đoạn sản xuất. Nếu gặp sự cố phức tạp vượt quá khả năng tự xử lý, bạn hãy liên hệ ngay với đội ngũ kỹ thuật của Thiết Bị Việt Á để được hỗ trợ chuyên nghiệp, nhanh chóng với các linh kiện chính hãng.

Kết luận

Hy vọng rằng những thông tin chi tiết về bảng mã lỗi máy nén khí Atlas Copco cùng nguyên nhân và cách khắc phục mà bài viết đã cung cấp sẽ hữu ích cho bạn. Việc nắm vững các mã lỗi này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo trì và xử lý sự cố, đảm bảo máy nén khí hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Nếu bạn có bất kỳ ý kiến đóng góp hay câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại để lại bình luận để cùng trao đổi nhé.

Xem thêm:

Bài viết liên quan
27/06/2025

Nếu không áp dụng phương pháp quản lý hiệu quả cho nhiều hệ thống máy nén khí, bạn có thể đối mặt với tình trạng thất thoát năng lượng lớn, hao mòn thiết bị nhanh chóng và gia tăng chi phí vận hành không cần thiết. Trong bài viết này, Thiết Bị Việt Á sẽ […]

14/07/2021

Bạn đang muốn mua máy nén khí nhưng chưa biết thương hiệu nào uy tín và chất lượng? Trên thị trường hiện nay, các thương hiệu hàng đầu như Hitachi, Fusheng, Kobelco, Atlas Copco, Ingersoll Rand và Pegasus được nhiều người tin dùng nhờ độ tin cậy và hiệu suất vượt trội. Trong bài viết […]

02/08/2025

Các loại hệ thống khí nén phổ biến thường được phân loại dựa trên chất lượng khí đầu ra và cách lắp đặt trong nhà máy. Cùng tìm hiểu những kiểu hệ thống khí nén thường gặp, từ tiêu chuẩn cơ bản đến các hệ thống khí sạch cao cấp, để lựa chọn phương án […]

13/08/2025

Đánh giá chi phí việc rò rỉ gián đoạn khí nén là bước quan trọng giúp doanh nghiệp nhận diện đúng mức độ thất thoát và đưa ra giải pháp tối ưu. Những lỗ hổng nhỏ trong hệ thống có thể âm thầm “ngốn” ngân sách và làm giảm hiệu suất sản xuất. Hôm nay, […]

02/06/2025

Máy nén khí ngừng hoạt động cả dây chuyền sản xuất có thể “đứng hình”. Đó là điều không còn xa lạ với các nhà xưởng tại quận Thủ Đức nơi tập trung nhiều khu công nghiệp lớn của TP. HCM. Trong những tình huống cấp bách như vậy, điều doanh nghiệp cần là một […]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

DMCA.com Protection Status