Các loại hệ thống khí nén phổ biến
Các loại hệ thống khí nén phổ biến thường được phân loại dựa trên chất lượng khí đầu ra và cách lắp đặt trong nhà máy. Cùng tìm hiểu những kiểu hệ thống khí nén thường gặp, từ tiêu chuẩn cơ bản đến các hệ thống khí sạch cao cấp, để lựa chọn phương án phù hợp với nhu cầu sản xuất của bạn.
Nội Dung Chính
Các loại hệ thống khí nén phổ biến trong nhà máy
Hệ thống khí nén được thiết kế với nhiều kiểu lắp đặt khác nhau, tùy theo yêu cầu về chất lượng khí nén và mục đích sử dụng. Dưới đây là 4 sơ đồ lắp đặt phổ biến hiện nay:
Hệ thống khí nén tiêu chuẩn thông thường
- Chất lượng khí: Khí nén đầu ra có độ sạch vừa phải, nhiệt độ điểm sương khoảng 3°C đến 10°C, độ ẩm tương đối.
- Thiết bị chính: Gồm máy nén khí → bình chứa khí → lọc sơ cấp → máy sấy khô khí → lọc tinh cuối.
- Ứng dụng: Thường dùng trong ngành dệt may, chế biến gỗ, lắp ráp điện tử…
Hệ thống khí nén tiêu chuẩn khí sạch
- Chất lượng khí: Khí nén sạch và khô hơn so với loại thông thường.
- Thiết bị bổ sung: Có thêm máy sấy khí hấp thụ, giúp giảm điểm sương xuống -20°C hoặc -60°C tùy nhu cầu.
- Tùy chọn máy nén: Có thể chọn loại có dầu hoặc không dầu phù hợp với từng ngành.
Hệ thống khí nén theo tiêu chuẩn DIN ISO 8573 CLASS 1
- Tiêu chuẩn: Đáp ứng chất lượng khí theo ISO 8573-1:2010.
- Ứng dụng rộng rãi: Áp dụng trong ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, cơ khí, hóa chất, nhựa, thuốc lá, và sản xuất chai nhựa PET.
Hệ thống khí nén cho ngành thổi chai PET
- Thiết bị chính: Máy nén khí → bình tích áp → lọc sơ cấp → máy sấy khí ngưng tụ → lọc tinh → máy tăng áp → lọc tinh lần 3.
- Đặc điểm nổi bật: Thiết kế phù hợp với nhu cầu khí nén sạch và áp suất cao dùng cho ngành thổi chai.
Điểm chung của các hệ thống: Dù sơ đồ có khác nhau, hầu hết đều bắt đầu với máy nén khí và tiếp theo là bình tích áp. Bình tích áp có vai trò ổn định áp suất, làm mát khí trước khi đưa vào máy sấy, giúp tăng tuổi thọ cho hệ thống.
Cấu tạo cơ bản của một hệ thống khí nén trong nhà máy
Ngoài các sơ đồ lắp đặt theo tiêu chuẩn, một hệ thống khí nén thường bao gồm 4 nhóm thiết bị chính. Mỗi nhóm có chức năng riêng nhưng đều góp phần tạo nên hệ thống hoạt động hiệu quả. Cùng điểm qua từng nhóm thiết bị:
Nhóm sản xuất khí nén
Đây là phần tạo ra và nén khí từ môi trường bên ngoài.
- Máy nén khí: Thiết bị hút không khí và nén lại thành khí nén áp suất cao.
- Máy nén piston: Phù hợp nhu cầu nhỏ (3-7 bar), giá rẻ, dễ bảo trì.
- Máy nén trục vít: Dành cho nhà máy, hoạt động êm, ổn định hơn, chi phí cao hơn.
- Máy nén ly tâm: Dùng cho ngành công nghiệp lớn, lưu lượng khí cao, áp suất ổn định.
- Bộ làm mát khí nén: Giảm nhiệt độ khí nén từ 80-100°C xuống khoảng 40°C. Có hai loại: làm mát bằng khí và bằng nước. Nước ngưng tụ được xả ra ngoài nhờ bộ xả tự động.
- Bình chứa khí (bình tích áp): Dùng để trữ khí, ổn định áp suất và làm mát khí trước khi qua máy sấy. Giúp tăng tuổi thọ máy nén và máy sấy.
Nhóm làm sạch khí nén
Loại bỏ tạp chất, nước, dầu để khí nén sạch hơn.
- Bộ lọc khí nén: Gồm 3 cấp lọc:
- Lọc thô: Đặt trước máy sấy khí, loại bỏ bụi và nước lớn.
- Lọc tinh và siêu tinh: Đặt sau máy sấy, loại bỏ tạp chất nhỏ, dầu, hơi nước.
- Máy sấy khí: Loại bỏ hơi nước còn lại trong khí nén. Có 3 loại phổ biến:
- Dạng làm lạnh: Điểm sương 3-10°C, dùng phổ thông.
- Dạng hấp thụ: Điểm sương thấp -30°C đến -50°C.
- Dạng màng: Dùng cho phòng sạch, thực phẩm, dược phẩm (điểm sương -15°C đến -60°C).
Nhóm dẫn truyền khí

Giúp khí nén di chuyển đến nơi cần sử dụng.
- Đường ống dẫn khí: Dẫn khí từ máy nén đến thiết bị sử dụng. Có thể lắp dạng thẳng (dễ lắp, chi phí thấp) hoặc dạng vòng (ổn áp hơn nhưng tốn chi phí hơn).
- Bộ xả nước tự động: Tự động loại bỏ nước ngưng trong hệ thống. Gồm 3 loại: dạng phao, dạng điện và dạng hẹn giờ.
Nhóm sử dụng khí nén
Là nơi khí nén được dùng để vận hành các thiết bị.
- Bộ F.R.L: Kết hợp 3 chức năng:
- Lọc khí
- Điều chỉnh áp suất
- Tra dầu bôi trơn (có thể bỏ qua tra dầu nếu dùng trong thực phẩm/dược phẩm).
- Van điều khiển: Điều khiển đóng/mở khí, xả khí, chuyển hướng khí đến xi lanh. Có thể kích bằng tay, chân, điện hoặc khí.
- Xi lanh khí nén: Biến khí nén thành chuyển động cơ học như đẩy, kéo, xoay hoặc kẹp. Ứng dụng nhiều trong ngành ô tô, máy móc, thực phẩm, dược phẩm…
Kết luận:
Trên đây là tổng hợp các loại hệ thống khí nén phổ biến và đặc điểm của từng kiểu lắp đặt. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn và chọn được hệ thống phù hợp với nhu cầu sử dụng. Nếu bạn có ý kiến đóng góp hoặc câu hỏi, hãy để lại bình luận bên dưới. Đừng quên theo dõi trang để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác về thiết bị khí nén!
Có thể quan tâm:
- Sơ đồ lắp đặt hệ thống máy nén khí tiêu chuẩn
- Hệ thống khí nén là gì? Cấu tạo, ứng dụng và sơ đồ nguyên lý hệ thống khí nén
- Dịch vụ bảo dưỡng hệ thống khí nén trọn gói, uy tín