CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP & DỊCH VỤ VIỆT Á

Báo giá hệ thống khí nén trọn gói mới nhất

Bạn đang cần báo giá hệ thống khí nén trọn gói để đầu tư cho nhà máy hoặc xưởng sản xuất? Đừng bỏ qua bảng giá chi tiết dưới đây từ Thiết Bị Việt Á,đơn vị chuyên cung cấp, thiết kế và lắp đặt hệ thống khí nén công nghiệp toàn diện trên toàn quốc. Bài viết sẽ giúp bạn nắm rõ lợi ích, thiết kế, các yếu tố tác động chi phí, báo giá chi phí trọn gói cho một hệ thống khí nén hoàn chỉnh, phù hợp với nhu cầu thực tế và tối ưu ngân sách đầu tư.

Ưu điểm của một hệ thống khí nén đạt chuẩn

  • Tốc độ chuyển động cao
  • Linh hoạt trong hệ thống đường ống
  • Thân thiện với môi trường
  • Bộ điều khiển dễ sử dụng, chính xác và đáng tin cậy.

Thiết kế thi công hệ thống khí nén trong phòng máy

Phòng máy là “trung tâm” của hệ thống khí nén, nơi đặt các thiết bị trung tâm như máy nén khí, bình chứa, bộ lọc, máy sấy khí và tủ điều khiển. Việc thiết kế và thi công đúng chuẩn sẽ giúp tối ưu hiệu suất hoạt động, kéo dài tuổi thọ thiết bị, tiết kiệm điện năng, và an toàn khi vận hành. Lựa chọn máy nén khí phù hợp Tùy vào đặc điểm không gian và nhu cầu sử dụng, bạn có thể lựa chọn giữa hai dòng máy chính:

  • Máy nén khí di động: Có thiết kế nhỏ gọn, dễ di chuyển, thích hợp cho các cơ sở sản xuất vừa và nhỏ hoặc những nơi cần tính linh hoạt cao.
  • Máy nén khí cố định: Thường có công suất lớn, hiệu suất cao, phù hợp cho các nhà máy hoạt động liên tục. Tuy nhiên, do kích thước lớn nên chỉ thích hợp lắp đặt cố định trong phòng máy.

Thiết kế thi công hệ thống khí nén trong phòng máy

Các yêu cầu quan trọng khi thiết kế phòng máy khí nén Để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định và nhận được báo giá hệ thống khí nén trọn gói phù hợp, Thiết Bị Việt Á khuyến nghị cần đáp ứng các tiêu chí thiết kế sau:

  • Hệ thống giải nhiệt: Đây là yếu tố bắt buộc giúp giảm nhiệt độ trong quá trình vận hành, từ đó nâng cao hiệu suất máy và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Có thể sử dụng giải nhiệt bằng gió hoặc nước tùy theo công suất máy và môi trường lắp đặt.
  • Điều khiển hệ thống: Tùy vào quy mô sản xuất, hệ thống điều khiển có thể là bán tự động hoặc tự động hoàn toàn. Thiết kế điều khiển đúng cách giúp kiểm soát áp suất, nhiệt độ, bảo vệ quá tải và cảnh báo lỗi kịp thời.
  • Hiệu suất máy nén khí: Mỗi dòng máy sẽ có hiệu suất khác nhau tùy theo cấu tạo, công suất và nguyên lý vận hành. Việc lựa chọn đúng công suất sẽ giúp tránh lãng phí điện năng và đảm bảo lưu lượng khí đáp ứng đúng nhu cầu sử dụng.

Việc đầu tư thiết kế thi công hệ thống khí nén trong phòng máy bài bản ngay từ đầu là yếu tố quyết định đến chi phí vận hành và độ bền của toàn bộ hệ thống. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hoặc báo giá trọn gói, hãy liên hệ với Thiết Bị Việt Á – đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn hệ thống khí nén phù hợp với quy mô sản xuất của bạn. Sơ đồ lắp đặt:

  • Máy nén → Bồn chứa khí → Máy sấy → Bộ lọc (Filter).
  • Máy nén → Máy sấy → Bộ lọc (Filter) → Bồn chứa khí.

Thiết kế thi công hệ thống khí nén trong nhà xưởng

Sau khi hoàn thiện hệ thống máy nén khí và các thiết bị xử lý khí trong phòng máy, bước tiếp theo là thiết kế và lắp đặt hệ thống đường ống dẫn khí nén tại khu vực nhà xưởng – nơi khí nén được đưa đến các thiết bị sử dụng như máy móc, dây chuyền sản xuất, thiết bị tự động,…

Thiết kế thi công hệ thống khí nén trong nhà xưởng

Nguyên tắc thiết kế hệ thống khí nén trong nhà xưởng

  • Tối ưu hóa đường ống: Thiết kế đường ống phải đảm bảo lộ trình ngắn nhất, hạn chế các khúc cua, tránh tổn hao áp suất trên đường dẫn.
  • Đảm bảo lưu lượng và áp suất ổn định: Đường ống cần được tính toán đường kính phù hợp để không làm giảm hiệu suất khí nén khi đến thiết bị đầu cuối.
  • Phân vùng hợp lý: Hệ thống nên được chia thành các nhánh hoặc khu vực riêng biệt (theo khu vực sản xuất, loại máy móc), thuận tiện cho bảo trì và kiểm soát.
  • Lắp đặt cao hoặc âm sàn tùy mặt bằng: Ống có thể đi nổi trên cao hoặc âm sàn, tùy thuộc vào quy mô nhà xưởng và yêu cầu vận hành.

Các thiết bị phụ trợ được lắp đặt tại khu vực sử dụng

  • Bộ lọc khí tại điểm dùng: Loại bỏ bụi bẩn, nước và dầu còn sót trước khi khí nén cấp vào máy.
  • Van xả nước tự động: Được lắp tại các điểm thấp hoặc cuối hệ thống để ngăn tích tụ nước gây hỏng máy.
  • Đồng hồ đo áp suất – van điều áp: Theo dõi và điều chỉnh áp suất tại từng khu vực sản xuất khác nhau.
  • Dây hơi, co nối, khớp nối nhanh: Hệ thống kết nối đến từng thiết bị sử dụng khí linh hoạt và tiện lợi.

Tiêu chuẩn thi công và an toàn

  • Sử dụng ống dẫn khí nén chuyên dụng (thường là ống nhôm, inox, PPR hoặc sắt mạ kẽm) đảm bảo áp suất và độ bền.
  • Cố định đường ống chắc chắn, tránh rung lắc, đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn.
  • Thi công tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật, tránh rò rỉ, tụ nước hoặc tổn thất áp suất.

Việc thiết kế hệ thống khí nén chuyên nghiệp và bài bản trong nhà xưởng không chỉ đảm bảo khí nén được phân phối ổn định, mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài. Nếu bạn cần tư vấn hoặc báo giá trọn gói thi công hệ thống khí nén, Thiết Bị Việt Á sẵn sàng tư vấn thiết kế, triển khai và bàn giao hướng dẫn vận hành.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí của hệ thống khí nén

Chi phí đầu tư và vận hành một hệ thống khí nén phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, trong đó quan trọng nhất là công suất và loại máy nén khí được lựa chọn. Việc lựa chọn sai thiết bị không chỉ gây lãng phí mà còn ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của toàn hệ thống.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí của hệ thống khí nén

Công suất và loại máy nén khí

Việc chọn máy nén khí phù hợp đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng lớn đến chi phí lâu dài. Máy nén không đáp ứng được yêu cầu của thiết bị sẽ gây hoạt động kém hiệu quả, làm tăng chi phí do phải thay thế máy hoặc sửa chữa dụng cụ hỏng hóc.

Đối với các ứng dụng nặng và liên tục, cần chọn máy nén khí có chu kỳ làm việc cao và bình chứa dung tích lớn. Ngược lại, với các tác vụ nhẹ, máy nén nhỏ gọn với công suất thấp sẽ tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí đầu tư. Do đó, việc chọn đúng loại và công suất máy nén khí tác động trực tiếp đến hiệu quả và chi phí của toàn hệ thống.

Công suất yêu cầu Công suất máy nén khí thể hiện khả năng cung cấp khí nén trong một khoảng thời gian, được đo bằng mã lực (HP) hoặc kilowatt (kW). Máy có công suất lớn thường yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.

  • Máy quá công suất: Lãng phí năng lượng, tăng chi phí vận hành.
  • Máy quá yếu: Không đáp ứng nhu cầu, dẫn đến quá tải, giảm tuổi thọ và dễ hỏng hóc.

Loại máy nén khí

  • Máy nén khí piston: Chi phí thấp, phù hợp cho nhu cầu nhỏ.
  • Máy nén khí trục vít: Chi phí cao hơn, thích hợp cho ứng dụng công nghiệp.
  • Máy nén khí ly tâm: Dành cho các hệ thống lớn, yêu cầu cao, nhưng chi phí rất lớn.

Chất lượng khí nén và các thiết bị phụ trợ

Chất lượng khí nén ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đầu tư cho thiết bị phụ trợ và vận hành. Yêu cầu khí nén có độ sạch càng cao, hệ thống cần càng nhiều thiết bị phụ trợ, dẫn đến chi phí tăng đáng kể so với các hệ thống có yêu cầu thấp hơn.

  • Độ sạch của khí nén: Hệ thống đòi hỏi khí nén sạch (loại bỏ bụi, hơi nước, dầu, mùi) cần bổ sung các thiết bị như bộ lọc, máy sấy khí và bộ lọc hấp thụ, làm tăng chi phí.
  • Ứng dụng đặc thù: Các ngành như thực phẩm, y tế, dược phẩm yêu cầu khí nén đạt chuẩn ISO 8573-1, đòi hỏi sử dụng máy nén khí không dầu (đắt hơn máy nén có dầu) và các thiết bị xử lý phức tạp, dẫn đến chi phí cao hơn.

Việc chọn thiết bị phụ trợ và quy trình xử lý khí nén phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng hệ thống. Độ sạch càng cao, chi phí càng lớn.

  • Hệ thống không yêu cầu chất lượng cao: Chỉ cần máy nén khí và bình chứa.
  • Hệ thống cần độ sạch 80-90%: Bổ sung máy sấy khí và bộ lọc đa cấp.
  • Hệ thống yêu cầu độ sạch 100%: Sử dụng máy nén khí không dầu, kết hợp máy sấy khí hấp thụ và các bộ lọc chuyên dụng ngoài thiết bị cơ bản.

Quy mô và thiết kế hệ thống, đường ống dẫn khí nén

Một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi đầu tư hệ thống khí nén là chi phí liên quan đến thiết kế và lắp đặt hệ thống đường ống. Đây là hạng mục có thể chiếm từ 10% đến 30% tổng chi phí đầu tư ban đầu, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như quy mô, vật liệu sử dụng và độ phức tạp trong thiết kế.

Quy mô và thiết kế hệ thống, đường ống dẫn khí nén

  • Quy mô hệ thống: Khi hệ thống càng lớn, số lượng máy nén khí và thiết bị phụ trợ cần thiết sẽ nhiều hơn, kéo theo nhu cầu mở rộng mạng lưới đường ống. Điều này làm tăng đáng kể chi phí đầu tư.
  • Độ phức tạp trong thiết kế: Nếu hệ thống cần chia nhiều nhánh, phục vụ các khu vực có yêu cầu khác nhau về áp suất và lưu lượng, thì thiết kế sẽ trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ thuật cao hơn và chi phí cũng tăng theo.
  • Vật liệu đường ống: Việc lựa chọn vật liệu chất lượng cao (chẳng hạn như thép không gỉ hoặc nhôm hợp kim) giúp tăng độ bền và hiệu suất hệ thống, nhưng cũng làm chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với các vật liệu thông thường như nhựa PVC hay thép đen.
  • Thiết kế tối ưu tổn thất áp suất: Việc hạn chế các đoạn cong gấp khúc, khớp nối không cần thiết hoặc sử dụng kích thước ống phù hợp giúp giảm tổn thất áp suất trong quá trình vận hành. Dù làm tăng chi phí thi công ban đầu, nhưng lại giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành về lâu dài.

Nhìn chung, càng nhiều nhánh, góc cua hay yêu cầu kỹ thuật đặc biệt (như khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn…) thì hệ thống càng phức tạp và chi phí đầu tư càng cao. Vì vậy, việc thiết kế hệ thống đường ống cần được tính toán kỹ lưỡng ngay từ đầu để cân bằng giữa chi phí và hiệu quả vận hành lâu dài.

Chi phí năng lượng trong hệ thống khí nén

Chi phí năng lượng là một trong những khoản chi phí lớn nhất trong quá trình vận hành hệ thống khí nén. Đây là yếu tố cần được tính toán kỹ lưỡng ngay từ đầu để ước lượng tổng chi phí vận hành và đưa ra kế hoạch tài chính dài hạn hiệu quả.

1. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí năng lượng:

  • Hiệu suất máy nén khí: Những dòng máy nén khí hiện đại như máy biến tần hay sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng tuy có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng lại giúp giảm đáng kể chi phí điện trong suốt quá trình sử dụng.
  • Thói quen vận hành: Việc sử dụng hệ thống khí nén liên tục, không điều chỉnh tải phù hợp hoặc để máy chạy không tải kéo dài sẽ làm gia tăng lượng điện tiêu thụ. Do đó, việc lựa chọn công suất máy phù hợp với nhu cầu thực tế là rất quan trọng.
  • Yêu cầu ngành nghề: Một số lĩnh vực sản xuất đòi hỏi khí nén chất lượng cao, áp suất ổn định hoặc khí không dầu – điều này đồng nghĩa với việc đầu tư hệ thống phức tạp và tiêu tốn năng lượng hơn.

Thực tế cho thấy, chi phí năng lượng có thể chiếm tới 70-80% tổng chi phí vòng đời của hệ thống khí nén trong khoảng thời gian 10 năm, vượt xa chi phí đầu tư ban đầu và chi phí bảo trì. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa tiêu thụ điện năng.

2. Giải pháp giảm chi phí năng lượng:

  • Chọn máy nén khí hiệu suất cao: Máy nén khí trục vít sử dụng biến tần (VSD) có thể tiết kiệm tới 30% năng lượng so với dòng máy thông thường.
  • Kiểm tra và xử lý rò rỉ: Các điểm rò rỉ trong hệ thống có thể gây thất thoát 20-30% khí nén, tương đương với lượng điện bị lãng phí vô ích.
  • Tối ưu hóa áp suất: Duy trì áp suất ở mức vừa đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng, tránh tình trạng chạy quá áp gây hao tổn điện năng.
  • Bảo trì định kỳ: Hệ thống được bảo trì thường xuyên sẽ hoạt động ổn định, giảm thiểu các sự cố gây lãng phí năng lượng.

Tóm lại, chi phí năng lượng là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến tổng chi phí dài hạn. Việc đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng và quản lý vận hành hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể và nâng cao hiệu suất tổng thể của hệ thống khí nén.

Phụ tùng và vật tư tiêu hao trong máy nén khí

Trong suốt vòng đời hoạt động, máy nén khí sẽ cần được thay thế định kỳ các vật tư tiêu hao như: lọc gió, dầu bôi trơn, các chi tiết ma sát, phớt làm kín, đồng hồ đo áp suất, lò xo, van, bộ tách dầu/khí,… Tùy theo dòng máy nén khí mà các vật tư này sẽ có cấu tạo và chu kỳ thay thế khác nhau. Bên cạnh đó, các bộ phận quan trọng như cụm đầu nén, động cơ,… đóng vai trò cốt lõi trong toàn hệ thống. Khi xảy ra hư hỏng ở các bộ phận này, chi phí sửa chữa hoặc thay thế thường rất cao.

Chi phí thay thế vật tư và sửa chữa phụ tùng chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng chi phí vận hành hệ thống khí nén. Mức chi phí cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tuổi thọ hệ thống: Máy càng cũ thì nguy cơ hư hỏng và nhu cầu thay thế càng cao.
  • Tần suất vận hành: Hệ thống hoạt động liên tục hoặc ở công suất lớn sẽ làm tăng tốc độ hao mòn.
  • Chất lượng bảo trì: Bảo dưỡng định kỳ và đúng quy trình giúp kéo dài tuổi thọ các bộ phận.
  • Loại máy nén khí: Mỗi dòng máy có thiết kế và độ bền khác nhau, ảnh hưởng đến mức độ tiêu hao.
  • Điều kiện làm việc: Môi trường bụi bẩn, ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao sẽ làm các linh kiện nhanh xuống cấp.
  • Thời gian ngừng sản xuất: Việc dừng máy để thay thế vật tư hoặc sửa chữa hỏng hóc cũng gây ra chi phí gián tiếp đáng kể.

Từ kinh nghiệm triển khai thực thế của Việt Á, trong giai đoạn đầu vận hành, chi phí thay thế và sửa chữa thường chiếm khoảng 10 – 15% tổng chi phí hệ thống khí nén. Tuy nhiên, tỷ lệ này có xu hướng tăng dần theo thời gian, đặc biệt nếu hệ thống không được bảo trì tốt hoặc vận hành trong điều kiện khắc nghiệt.

Chi phí bảo trì phòng ngừa trong hệ thống khí nén

Chi phí dành cho bảo trì phòng ngừa thường chiếm khoảng 5-10% tổng chi phí sở hữu của một hệ thống khí nén. Khoản chi này bao gồm cả chi phí thay thế linh kiện, chi phí nhân công và các khoản phát sinh khác. Việc thực hiện bảo trì định kỳ, đúng thời điểm không chỉ giúp tăng tuổi thọ thiết bị mà còn giảm thiểu tối đa nguy cơ ngừng hoạt động đột xuất và các sự cố khẩn cấp không mong muốn.

Tuy nhiên, chi phí bảo trì không cố định mà sẽ thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố chính như sau:

  • Loại máy nén khí: Máy nén khí piston có xu hướng cần bảo trì thường xuyên hơn so với máy nén khí trục vít, do thiết kế và cơ chế hoạt động khác nhau.
  • Tần suất vận hành: Thiết bị hoạt động liên tục trong thời gian dài sẽ tiêu hao nhanh hơn, dẫn đến chu kỳ bảo trì ngắn hơn và chi phí cao hơn.
  • Điều kiện môi trường: Nếu máy hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao, độ ẩm lớn hoặc nhiều bụi bẩn, thì nguy cơ hư hỏng sẽ tăng, kéo theo chi phí bảo trì cũng cao hơn.
  • Chất lượng khí nén: Khí nén không được xử lý đúng cách (còn chứa nước, dầu hoặc tạp chất) sẽ làm mài mòn và hư hỏng các bộ phận bên trong hệ thống, từ đó phát sinh thêm chi phí sửa chữa.
  • Chất lượng dịch vụ bảo trì: Giá cả và chất lượng của từng đơn vị cung cấp dịch vụ bảo trì cũng ảnh hưởng đáng kể đến tổng chi phí. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín có thể giúp tối ưu chi phí và đảm bảo hiệu quả bảo trì dài hạn.

Ước tính tổng chi phí đầu tư hệ thống khí nén

Việc xây dựng một hệ thống khí nén hoàn chỉnh bao gồm nhiều hạng mục với mức chi phí khác nhau, tùy thuộc vào quy mô và yêu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp. Dưới đây là ước tính chi phí theo từng thành phần chính:

1. Chi phí máy nén khí (theo công suất):

  • Công suất nhỏ (dưới 15kW): Phù hợp với gara ô tô, xưởng sản xuất nhỏ. Giá máy nén khí dao động từ vài chục triệu đến dưới 100 triệu đồng.
  • Công suất trung bình (15kW – 55kW): Đáp ứng nhu cầu của các xưởng sản xuất vừa và nhỏ. Chi phí thường nằm trong khoảng từ 100 triệu đến 500 triệu đồng.
  • Công suất lớn (trên 55kW): Thường được sử dụng tại các nhà máy, khu công nghiệp lớn. Chi phí đầu tư có thể lên tới vài tỷ đồng.

2. Chi phí hệ thống đường ống:

  • Chiếm khoảng 10 – 20% tổng chi phí hệ thống.
  • Mức chi phí phụ thuộc vào chiều dài hệ thống, đường kính ống và vật liệu sử dụng (ống nhôm, thép, inox,…).

3. Chi phí thiết bị phụ trợ:

  • Chiếm khoảng 15 – 25% tổng chi phí.
  • Bao gồm các thiết bị như: bình tích áp, máy sấy khí, bộ lọc khí, van an toàn, đồng hồ áp suất, bẫy nước, v.v.

4. Chi phí lắp đặt:

  • Chiếm khoảng 10 – 15% tổng chi phí.
  • Bao gồm công thợ, vật tư lắp đặt, tiêu hao vật liệu,…

5. Chi phí khác:

  • Chi phí vận chuyển: Tùy thuộc vào khoảng cách từ nhà cung cấp đến địa điểm lắp đặt.
  • Thuế và phụ phí: Phụ thuộc vào chính sách thuế hiện hành tại từng địa phương và điều kiện hợp đồng.

Báo Giá Trọn Gói Hệ Thống Máy Nén Khí Trục Vít Công Nghiệp Pegasus

Chi phí đầu tư một hệ thống máy nén khí trục vít sẽ phụ thuộc vào công suất và cấu hình thiết bị. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các hệ thống khí nén thương hiệu Pegasus – được cấu hình đầy đủ bao gồm: máy nén khí trục vít, bình chứa khí, máy sấy khí, bộ lọc khí 3 cấp và toàn bộ vật tư kết nối đồng bộ.

Loại hệ thống Giá tham khảo (VNĐ)
Hệ thống khí nén trục vít 10HP – 7.5kW – bình 500L ~ 40.000.000
Hệ thống khí nén trục vít 20HP – 15kW – bình 1000L ~ 55.000.000
Hệ thống khí nén trục vít 30HP – 22kW – bình 1000L ~ 70.000.000
Hệ thống khí nén trục vít 50HP – 37kW ~ 85.000.000
Hệ thống khí nén trục vít 75HP – 55kW ~ 140.000.000
Hệ thống khí nén trục vít 100HP – 75kW ~ 160.000.000
Hệ thống khí nén trục vít 150HP Liên hệ để được tư vấn

Lưu ý: Mức giá trên mang tính chất tham khảo và có thể dao động tùy thuộc vào thực tế yêu cầu sử dụng, thương hiệu thiết bị, điều kiện lắp đặt hoặc cấu hình hệ thống.

Dịch vụ thi công hệ thống đường ống khí nén chuyên nghiệp

Chúng tôi cung cấp dịch vụ thi công hệ thống đường ống khí nén trọn gói cho nhà máy, nhà xưởng với quy trình rõ ràng, chuyên nghiệp như sau:

Tiếp nhận yêu cầu

Chúng tôi tiếp nhận thông tin và nhu cầu của khách hàng liên quan đến hệ thống đường ống khí nén cần lắp đặt.

Tư vấn & khảo sát nhu cầu thực tế

Đội ngũ kỹ thuật sẽ trao đổi chi tiết với khách hàng để nắm bắt các yêu cầu cụ thể, đặc biệt là đối với những thiết bị, dây chuyền sản xuất có tính chất chuyên dụng, cần hệ thống khí nén riêng biệt.

Thiết kế bản vẽ thi công

Dựa trên bản vẽ bố trí mặt bằng và vị trí máy móc do khách hàng cung cấp, chúng tôi sẽ lên phương án thiết kế đường ống khí nén phù hợp. Thiết kế có thể điều chỉnh linh hoạt theo yêu cầu riêng của khách hàng để đảm bảo tối ưu hiệu quả sử dụng.

Lập dự toán & báo giá chi tiết

Sau khi hai bên thống nhất phương án thiết kế, chúng tôi sẽ tiến hành bóc tách khối lượng vật tư, lên báo giá chi tiết kèm theo kế hoạch thi công cụ thể.

Tiến hành thi công

Ngay sau khi khách hàng xác nhận đơn hàng, đội ngũ kỹ thuật sẽ triển khai thi công hệ thống đường ống khí nén theo đúng tiến độ đã cam kết, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật.

Kiểm tra áp lực & nghiệm thu

Sau khi hoàn thiện hệ thống, chúng tôi sẽ tiến hành test áp lực toàn bộ đường ống, kiểm tra rò rỉ và thực hiện nghiệm thu theo đúng quy trình kỹ thuật.

Bảo hành & hỗ trợ kỹ thuật

Sau khi nghiệm thu, hệ thống đường ống khí nén sẽ được bảo hành trong vòng 12 tháng. Trong thời gian bảo hành (và cả sau đó), khách hàng luôn được hỗ trợ kỹ thuật miễn phí nếu có bất kỳ vấn đề nào phát sinh.

Liên hệ nhận báo giá hệ thống khí nén của chúng tôi

Quý khách vui lòng cung cấp thông tin chi tiết như: lưu lượng khí yêu cầu, áp suất làm việc, quy mô nhà xưởng, nhu cầu sử dụng máy sấy, bình chứa, lọc khí,…. Ngay sau đó, Thiết Bị Việt Á sẽ khảo sát, lên phương án thiết kế hệ thống khí nén tối ưu và gửi báo giá chi tiết từng hạng mục cũng như tổng chi phí đầu tư trọn gói.

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VÀ DỊCH VỤ VIỆT Á

  • Địa chỉ: Số 4 phố Võ Trung, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội
  • Hotline: 0988 947 064
  • Email: thietbivietavn@gmail.com
  • Website: thietbivieta.com
Bài viết liên quan
05/06/2025

Với nhu cầu sử dụng máy nén khí ngày càng phổ biến, việc tự khắc phục các sự cố cơ bản tại nhà không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn chủ động hơn trong công việc. Đặc biệt, đối với máy nén khí không dầu, việc hiểu rõ các lỗi thường gặp […]

02/06/2025

Tại các nhà máy và xưởng sản xuất ở Cần Thơ, máy nén khí đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong chuỗi vận hành. Nhưng khi thiết bị gặp sự cố như rò rỉ khí, tụt áp, lỗi motor… thì mọi hoạt động có thể tạm dừng ngay lập tức. Thiết Bị Việt Á […]

13/07/2021

Máy nén khí phát ra tiếng ồn lớn và bất thường là vấn đề thường gặp sau một thời gian sử dụng. Tiếng ồn không chỉ gây khó chịu, làm ảnh hưởng đến môi trường làm việc mà còn có thể giảm hiệu suất và rút ngắn tuổi thọ của máy nếu không được khắc […]

26/07/2021

Trong đời sống hằng ngày, khi đi ngoài đường hoặc trong các tiệm sửa xe các bạn thường hay thấy những chiếc máy bơm vá xe máy, đó là những máy nén khí mini. Vậy máy nén khí mini hãng nào tốt? Bài viết này Việt Á chia sẻ với bạn kinh nghiệm nên mua […]

06/06/2025

Máy nén khí trục vít ngâm dầu là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống khí nén công nghiệp nhờ hiệu suất cao và vận hành ổn định. Tuy nhiên, để duy trì hiệu quả hoạt động tối ưu và kéo dài tuổi thọ thiết bị, việc bảo dưỡng định kỳ theo lịch […]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

DMCA.com Protection Status