
Dầu Roto Z Atlas Copco
- Dầu Roto Z Atlas Copco
- Mã: 2908850101
- Dùng cho: Máy nén khí trục vít không dầu Atlasocopco dòng Z
- Thời gian thay dầu: 8.000/16.000 giờ chạy máy
- Gôc dầu: Tổng hợp và bán tổng hợp
Danh mục: Dầu máy nén khí, Dầu máy nén khí Atlas Copco
Dầu Roto Z Atlas Copco có mã 2908850101 (2908 8501 01) chuyên dùng cho máy nén khí trục vít không dầu Atlasocopco dòng Z, bao gồm các model ZR, ZS, ZT, ZA, ZE. Roto Z là dầu khoáng với gói phụ gia đặc chế hoặc dầu gốc tổng hợp, tăng khả năng chống mài mòn, chống oxy hóa và hạn chế cặn bẩn trong quá trình sử dụng.
Đặc điểm chính của dầu Roto Z Atlas Copco
- Chu kỳ bảo dưỡng dài, khoảng 8.000 giờ đối với máy nén dưới 55 kW và lên tới 16.000 giờ cho máy nén trên 55 kW, tương đương 2 năm vận hành máy.
- Dầu có đặc tính chống mòn tuyệt vời, giúp bảo vệ bánh răng và ổ trục trong máy nén khí không dầu, giảm hao mòn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Dầu có khả năng chống xuống cấp và tạo cặn, duy trì hiệu suất bôi trơn ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ vận hành cao từ 0°C đến 50°C.
- Độ nhớt tại 40°C khoảng 68 mm²/s với chỉ số độ nhớt 133, giúp dầu hoạt động hiệu quả trong nhiều điều kiện vận hành.
- Có các quy cách phổ biến như can nhựa 5 lít, can nhựa 20 lít (mã sản phẩm 2908 8501 01), và phuy sắt 209 lít.

Các phiên bản dầu Roto Z
Roto Z Fluid
Roto Z Fluid là dầu bán tổng hợp (gốc khoáng pha trộn tổng hợp), dùng cho máy nén khí không dầu Atlas Copco, phù hợp với các nhà máy sản xuất thông thường và thực phẩm có yêu cầu phổ thông. Tuổi thọ dầu lên đến 8.000 giờ (<55 kW) hoặc 16.000 giờ (>55 kW).

Đặc điểm và quy cách
Gốc dầu (oil type) | Dầu gốc tổng hợp + gói phụ gia cho ngành thực phẩm | |
Tuổi thọ | 4.000h với máy nén <55kw | |
8.000h cho máy nén >55kw tương đương 02 năm vận hành máy | ||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ phòng máy từ 0 °C ~ 50 °C | |
Chỉ định | Máy nén trục vít không dầu Atlas copco & tooth | |
Model dùng | ZR, ZS, ZT, ZA, ZE | |
Quy cách bao bì & Mã sản phẩm | Can nhựa 5 lít | 1630 2057 05 |
Can nhựa 20 lít | 1630 2057 20 (phổ biến) | |
Phuy sắt 209 lít | 1630 2057 29 |
Đặc tính lý hoá
Thông số đánh giá | Tiêu chuẩn | Đơn vị | Giá trị |
Độ nhớt tại 15°C | ISO 3675 | kg/dm³ | 0,86 |
Chỉ số độ nhớt tại 40°C | ASTM D 445 | mm²/s | 68 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D 2270 | 133 | |
Tính ổn định của bọt | ASTM D 892 | ml | 0/0/0 |
Tổng số axit | ASTM D 974 | mg KOH/g | 0,18 |
Kiểm tra rỉ sét | ASTM D 665B | Pass | |
Điểm đổ | ASTM D 97 | °C | -30 |
Roto Z Food Grade
Roto Z Food Grade là dầu gốc tổng hợp với phụ gia đặc biệt dành cho ngành thực phẩm, đạt tiêu chuẩn khí nén sạch ISO 8573-1:2010 class 0 và chứng nhận NSF an toàn thực phẩm. Tuổi thọ dầu 4.000 giờ với máy nén dưới 55 kW và 8.000 giờ với máy trên 55 kW. Được thiết kế để tránh nguy cơ ô nhiễm sản phẩm thực phẩm trong hệ thống HACCP.

Đặc điểm & quy cách
Gốc dầu | Dầu gốc bán tổng hợp (Gốc khoáng pha trộn tổng hợp) | |
Tuổi thọ | 8.000h với máy nén <55kw | |
16.000h cho máy nén >55kw | ||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ phòng máy từ 0 °C ~ 50 °C | |
Chỉ định | Máy nén trục vít không dầu Atlas copco (oil free) | |
Model tương thích | Atlas copco: ZR, ZS, ZT, ZA, ZE | |
Quy cách bao bì & Mã sản phẩm | Can nhựa 5 lít | 2908 8503 00 |
Can nhựa 20 lít | 2908 8501 01 * | |
Phuy sắt 209 lít | 2908 8500 00 |
Đặc tính lý hoá
Thông số đánh giá | Tiêu chuẩn | Đơn vị | Giá trị |
Độ nhớt tại 15°C | ISO 3675 | kg/dm³ | 0,86 |
Chỉ số độ nhớt tại 40°C | ASTM D 445 | mm²/s | 68 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D 2270 | 133 | |
Tính ổn định của bọt | ASTM D 892 | Ml | 0/0/0 |
Tổng số axit | ASTM D 974 | mg KOH/g | 0,18 |
Kiểm tra rỉ sét | ASTM D 665B | Pass | |
Điểm đổ | ASTM D 97 | °C | -30 |
-
Chúng tôi cam kết dầu máy chính hãng 100%.
-
Giá thành tốt nhất thị trường, giao hàng trên toàn quốc.
-
Hỗ trợ vận chuyển và thay dầu tại nhà máy.
-
Kỹ thuật viên kinh nghiệm, hỗ trợ kỹ thuật nhanh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.