Khớp nối DFS
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
- Hàng có sẵn trong kho
- Giá thành tốt nhất thị trường.
- Đặt mua thuận tiện – Giao hàng toàn quốc
Danh mục: Khớp nối trục, Phụ tùng máy nén khí
Mô tả
Việt Á cung cấp đa dạng các mẫu khớp nối DFS, giúp bạn đặt mua và nhận hàng dễ dàng, không gây gián đoạn sản xuất. Liên hệ với Việt Á để nhận báo giá tốt nhất và nhiều ưu đãi hấp dẫn!
Thông tin các model khớp nối DFS tại Việt Á:
Khớp Nối DFS19 (D40xL66mm) | Khớp Nối DFS24 (D55xL78mm) |
Khớp Nối DFS28 (D65xL90mm) | Khớp Nối DFS38 (D80xL114mm) |
Khớp Nối DFS42 (D95xL126mm) | Khớp Nối DFS48 (D105xL140mm) |
Khớp Nối DFS55 (D120xL160mm) | Khớp Nối DFS65 (D135xL185mm) |
Khớp Nối DFS75 (D160xL210mm) | Khớp Nối DFS90 (D200xL245mm) |
Tham khảo: Khớp nối NM
Đặc điểm của khớp nối DFS:
- Khớp nối có thao tác lắp đặt nhanh chóng, hoạt động bền bỉ, và an toàn cao.
- Khớp nối DFS có lực ma sát không cao
- Khớp chịu được mài mòn khi thường xuyên va chạm với các bộ phận, chi tiết máy khác trong quá trình vận hành
- Khớp nối DFS có thể được nhiệt độ cao và làm việc hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.
Size | Component | Spider (part 2) Rated Torqe ((Nm) | Std hore | Finish hore | L | C | E | N | S | D | DH | Ba: Bd | G | M | T | ||
92 Sh A | 98 Sh A | 64 Sh D | (d) | (d) min – max | |||||||||||||
19 | 1 | 10 | 17 | – | 6 | 6 – 19 | 66 | 25 | 16 | 12 | 2 | 41 | 18 | 32 | 41 | M5 | 10 |
1a | 6 | 6 – 24 | 20 | – | |||||||||||||
24 | 1 | 35 | 60 | – | 9 | 9 – 24 | 78 | 30 | 18 | 14 | 2 | 56 | 27 | 40 | 24 | M5 | 10 |
1a | 24 | 24 – 28 | 56 | – | |||||||||||||
28 | 1 | 95 | 160 | – | 10 | 10 – 28 | 90 | 35 | 20 | 15 | 2.5 | 67 | 30 | 48 | 28 | M8 | 15 |
1a | 28 | 28 – 38 | 67 | – | |||||||||||||
38 | 1 | 190 | 325 | – | 12 | 12 – 38 | 114 | 45 | 24 | 18 | 3 | 80 | 38 | 66 | 37 | M8 | 15 |
1a | 38 | 25 – 4 | 78 | – |
SIZE | Max. Speed (r/min) | Rater Power (r = 1500 r/min) Kw | Rated Torque (N – m) | Max. Torque (N – m) | Max. Torsion Angle | |
19 | 19/24 | 14000 | 0.77 | 4.9 | 9.7 | 3.2o |
24 | 24/28 | 10600 | 2.67 | 17 | 34 | |
28 | 28/38 | 8500 | 7.22 | 46 | 92 | |
38 | 38/45 | 7100 | 14.6 | 93 | 185 | |
42 | 42/55 | 6000 | 20.4 | 130 | 260 | |
48 | 48/60 | 5600 | 23.6 | 150 | 300 | |
55 | 55/70 | 4750 | 28.3 | 180 | 360 | |
65 | 65/75 | 4250 | 32.2 | 205 | 410 | |
75 | 75/90 | 3550 | 74.6 | 475 | 950 | |
90 | 90/100 | 2800 | 184 | 1175 | 2350 |
Chính sách bán hàng
Sản phẩm tương tự
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.