
Máy nén khí trục vít không dầu Dokyung DKW
Model: DKW-7A/W
Áp suất xả: 0.8 (MPa)
Lưu lượng không khí: 0.78 (m³/phút)
Công suất: 5,5/7,5 (KW/HP)
Tiếng ồn: 57 (dB)
Đầu vào và đầu ra nước làm mát: 3/4″
Lượng nước bôi trơn: 10 (L)
Cửa thoát khí: 3/4″
Danh mục: Máy nén khí, Máy nén khí Dokyung (Hàn Quốc)
Máy nén khí trục vít không dầu Dokyung DKW là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp yêu cầu khí nén tinh khiết 100%, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn cao trong dược phẩm, thực phẩm, y tế, điện tử và nhiều lĩnh vực khác. Với công nghệ trục vít không dầu tiên tiến, dòng máy này mang lại hiệu suất cao, vận hành êm ái, tiết kiệm năng lượng, giúp tối ưu chi phí sản xuất.
Thông số kỹ thuật máy nén khí trục vít không dầu Dokyung DKW:
Model | Áp suất xả (MPa) | Lưu lượng không khí (m³/phút) | Công suất (KW/HP) | Tiếng ồn (dB) | Đầu vào và đầu ra nước làm mát |
Số lượng nước làm mát (T/H) |
Lượng nước bôi trơn (L) |
Cửa thoát khí | Cân nặng (KG) | Kích thước
(DxRxC) (mm) |
DKW-7A/W | 0,8 | 0,78 | 5,5/7,5 | 57 | 3/4″ | 1,5 | 10 | 3/4″ | 430 | 800x800x1100 |
1 | 0,65 | |||||||||
DKW-10A/W | 0,8 | 1,17 | 7.5/10 | 57 | 3/4″ | 2 | 10 | 3/4″ | 470 | 800x800x1100 |
1.0 | 1,05 | |||||||||
1,25 | 0,81 | |||||||||
DKW-15A/W | 0,8 | 1,72 | 11/15 | 60 | 1″ | 2,5 | 26 | 1″ | 580 | 1200x800x1300 |
1.0 | 1,42 | |||||||||
1,25 | 1.0 | |||||||||
DKW-20A/W | 0,8 | 2,43 | 15/20 | 60 | 1″ | 3,5 | 26 | 1″ | 620 | 1200x800x1300 |
1.0 | 2,17 | |||||||||
1,25 | 1,8 | |||||||||
DKW-25A/W | 0,8 | 3,13 | 18,5/25 | 63 | 1″ | 4 | 30 | 1″ | 680 | 1400x1000x1520 |
1.0 | 2,82 | |||||||||
1,25 | 2,05 | |||||||||
DKW-30A/W | 0,8 | 3,7 | 22/30 | 63 | 1″ | 5 | 30 | 1″ | 730 | 1400x1000x1520 |
1.0 | 3,21 | |||||||||
1,25 | 2,78 | |||||||||
DKW-40A/W | 0,8 | 5,2 | 30/40 | 66 | 1½” | 7 | 40 | 1½” | 1100 | 1500x1150x1500 |
1.0 | 4,43 | |||||||||
1,25 | 3,63 | |||||||||
DKW-50A/W | 0,8 | 6,5 | 37/50 | 66 | 1½” | 9 | 40 | 1½” | 1150 | 1500x1150x1500 |
1.0 | 5,33 | |||||||||
1,25 | 4,77 | |||||||||
DKW-60A/W | 0,8 | 8,3 | 45/60 | 68 | 1½” | 10 | 90 | 2″ | 1390 | 1800x1300x1750 |
1.0 | 6,3 | |||||||||
1,25 | 5,56 | |||||||||
DKW-75A/W | 0,8 | 10,3 | 55/75 | 69 | 1½” | 12 | 100 | 2″ | 1470 | 1800x1300x1750 |
1.0 | 8,55 | |||||||||
1,25 | 7,67 | |||||||||
DKW-100A/W | 0,8 | 13 | 75/100 | 72 | 1½” | 18 | 100 | 2″ | 1650 | 1800x1300x1750 |
1.0 | 11,5 | |||||||||
1,25 | 9,7 | |||||||||
DKW-120A/W | 0,8 | 16,6 | 90/120 | 73 | 1½” | 20 | 120 | 2½” | 2350 | 2200x1550x1800 |
1.0 | 14,66 | |||||||||
1,25 | 12,6 | |||||||||
DKW-150A/W | 0,8 | 20,2 | 110/150 | 77 | 2″ | 24 | 120 | 2½” | 2480 | 2200x1550x1800 |
1.0 | 16,66 | |||||||||
1,25 | 15,56 | |||||||||
DKW-175A/W | 0,8 | 22,52 | 132/175 | 77 | 2″ | 30 | 120 | 2½” | 2600 | 2200x1550x1800 |
1.0 | 19,97 | |||||||||
1,25 | 16,9 | |||||||||
DKW-220A/W | 0,8 | 28,11 | 160/220 | 79 | 3″ | 35 | 160 | 3″ | 3750 | 3000x1800x2100 |
1.0 | 25,45 | |||||||||
1,25 | 22,52 | |||||||||
DKW-250A/W | 0,8 | 33,97 | 185/250 | 79 | 3″ | 38 | 160 | 3″ | 3900 | 3000x1800x2100 |
1.0 | 29 | |||||||||
1,25 | 25,21 | |||||||||
DKW-300A/W | 0,8 | 39,67 | 220/300 | 80 | 4″ | 47 | 200 | 4″ | 4250 | 3100x1850x2100 |
1.0 | 36,75 | |||||||||
1,25 | 29,63 | |||||||||
DKW-350A/W | 0,8 | 45 | 250/350 | 80 | 4″ | 53 | 200 | 4″ | 4650 | 3100x1850x2100 |
1.0 | 39,67 | |||||||||
1,25 | 33,97 |

Đặc điểm của máy nén khí trục vít không dầu Dokyung DKW:
- Sử dụng động cơ nam châm vĩnh cửu và hệ thống điều khiển biến tần thông minh, máy tự động điều chỉnh tần số và công suất theo lưu lượng khí tiêu thụ, giúp tiết kiệm điện năng lên đến 38% so với các dòng máy khởi động sao – tam giác thông thường.
- Máy khởi động mềm, không tạo dòng đỉnh hay gây sụt áp điện, duy trì áp suất ổn định cho hoạt động của nhà máy.
- Trang bị màn hình cảm ứng hiển thị đa chức năng, dễ sử dụng, tự động nhắc lịch bảo dưỡng, thay thế và cảnh báo lỗi, giúp người vận hành dễ dàng theo dõi và quản lý.
- Hệ thống bảo vệ ngược pha, mất pha thông minh, tự động dừng máy khi gặp sự cố bất thường như nhiệt độ cao, độ chênh áp cao, áp suất dầu thấp, đảm bảo an toàn cho thiết bị và người sử dụng.
- Máy được bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, với thời gian bảo hành lên đến 24 tháng hoặc 6.400 giờ hoạt động đối với máy nén khí, máy sấy khí, lọc khí đường ống và bình chứa khí. Đặc biệt, đầu nén trục vít Hanbell AB được bảo hành 5 năm hoặc 16.000 giờ hoạt động.
-
Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp 100%
-
Chính sách tốt nhất thị trường
-
Sử dụng vật liệu an toàn cho sức khỏe người sử dụng
-
Đội ngũ nhân viên luôn sẵn sàng phục vụ tận tình
-
Phản hồi mọi thắc mắc và phản ánh nhanh chóng
-
Luôn sẵn sàng linh kiện thay thế
-
Bảo hành lên đến 12 thàng và 1 đổi 1 trong 7 ngày đầu tiên
-
Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc
-
Quý khách có thể mượn máy tương tự sử dụng trong thời gian máy đang được sửa chữa
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.