Tổng hợp 40 thuật ngữ khí nén chi tiết hay dùng
Khí nén là một khái niệm quan trọng trong công nghiệp hiện đại, được ứng dụng rộng rãi từ máy móc sản xuất đến hệ thống điều hòa không khí, giữ vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực. Để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này, dưới đây là một số thuật ngữ khí nén thường gặp:
Thuật ngữ khí nén
Áp suất (P): Ký hiệu dùng trong ngành máy nén khí.
- Áp suất khí quyển tiêu chuẩn (ATM): Mức áp suất của không khí trong điều kiện tiêu chuẩn.
- Áp suất làm việc, lực hút, áp suất xả: Các thông số liên quan đến quá trình hút và xả của máy nén.
- Áp suất bề mặt P (G): Đo khi áp suất khí quyển được xem là điểm 0.
- Áp suất tuyệt đối P (A): Tính từ chân không tuyệt đối, hoặc bằng áp suất đo được cộng với áp suất khí quyển (ví dụ: ở mực nước biển, áp suất đo bằng psi cộng thêm 14,7 để ra psia).
- Áp suất đo được: Thông số thường ghi trên bảng tên máy nén, đo bằng đồng hồ áp suất.
- Chênh lệch áp suất: Sự khác nhau giữa hai mức áp suất trong hệ thống.
- Mất áp suất: Sự giảm áp suất khi khí di chuyển qua hệ thống.
- Áp suất thấp: Phương pháp kiểm tra lưu lượng khí chính xác, được công nhận bởi ASME và ANSI.
- Áp suất định mức: Mức áp suất vận hành chuẩn của máy nén, ảnh hưởng đến hiệu suất, thường được đo kèm theo CFM (lưu lượng khí) và BHP (mã lực yêu cầu).
Đơn vị đo áp suất
- 1 MPa (megapascal) = 1.000.000 Pa (pascal).
- 1 bar = 0,1 MPa.
- 1 atm (áp suất khí quyển tiêu chuẩn) = 1,013 bar = 0,1013 MPa.
- Trong ngành máy nén khí, thuật ngữ “kg” thường được dùng thay cho “bar”.
Bơm chân không: Thiết bị hút và nén khí từ mức áp suất ban đầu thấp hơn áp suất khí quyển lên gần bằng áp suất khí quyển.
Bộ làm mát trung gian (Intercooler): Dùng để giảm nhiệt phát sinh trong quá trình nén khí giữa các giai đoạn của máy nén nhiều tầng.
Bộ làm mát sau (Aftercooler): Loại bỏ nhiệt sau khi hoàn tất quá trình nén khí. Đây là phương pháp hiệu quả để tách ẩm trong khí nén. Bộ làm mát đồng thời đóng vai trò như bộ trao đổi nhiệt, giúp giảm nhiệt khí xả và loại bỏ nước ngưng.
Máy nén khí: Thiết bị nén không khí hoặc khí khác từ áp suất đầu vào thấp lên áp suất đầu ra cao hơn.
- Máy nén khí piston: Loại máy mà quá trình nén được thực hiện nhờ piston chuyển động tịnh tiến trong xilanh.
Hàm lượng dầu trong khí: Lượng dầu có trong một đơn vị thể tích khí nén (gồm dầu, hạt lơ lửng và hơi dầu), đo ở điều kiện: áp suất giảm 0,1 MPa, nhiệt độ 20 °C, độ ẩm 65% (theo tiêu chuẩn khí quyển). Đơn vị đo: mg/m³.
PPM (Phần triệu): Đơn vị đo hàm lượng chất vi lượng trong hỗn hợp, biểu thị số phần trên mỗi triệu phần. Có thể tính theo khối lượng (PPMw) hoặc thể tích (PPMv). Thông thường PPM được tính theo khối lượng (1 PPMw = 1 mg/kg). Ở điều kiện Pa = 0,1 MPa, t = 20 °C, φ = 65%, 1 PPMw ≈ 1,2 mg/m³.
Van một chiều (Check valve): Loại van chỉ cho phép dòng khí hoặc chất lỏng di chuyển theo một hướng, ngăn dòng chảy ngược.
Các loại van khác dùng trong máy nén khí gồm: van khí nén, van an toàn, van áp suất tối thiểu, van cổ hút, van điện từ, van điều áp, van hằng nhiệt, van một chiều hồi dầu, van xả cấp tốc, và van xả nước tự động.
Công suất riêng
Là lượng công suất tiêu thụ cho mỗi đơn vị thể tích khí nén mà máy nén xử lý, đánh giá hiệu suất máy ở lưu lượng và áp suất xả cố định.
- Công thức:Công suất riêng = Công suất trục (tổng công suất đầu vào) / Lưu lượng khí thải (kW/m³·phút)
- Công suất trục: Năng lượng cần để vận hành trục máy nén.Công thức tính: P(trục) = √3 × U × I × COS φ × η(động cơ) × η(truyền động)
Chế độ điều chỉnh không tải: Cho phép máy nén tiếp tục chạy khi không cần cấp khí, thông qua việc “dỡ tải một phần” bằng bộ điều chỉnh dòng vào.
Điều khiển khởi động – dừng: Điều chỉnh lượng khí cung cấp bằng cách bật/tắt máy nén tùy theo nhu cầu thực tế.
Bộ điều khiển độ dịch chuyển thay đổi: (Còn gọi là điều chỉnh chiều dài rôto) dùng trong máy nén trục vít quay làm mát bằng dầu. Giúp duy trì tốc độ ổn định ở mức 60-100% công suất; khi công suất giảm thấp hơn, máy sẽ chuyển sang chế độ tạm dừng.
Điều khiển tải/không tải
Máy nén khí làm việc ở hai trạng thái:
- Tải (Full load): Van hút mở, khí được nén vào bình chứa, áp suất xả đạt tối đa.
- Không tải (Unload): Van hút đóng, máy vẫn chạy nhưng không hút khí.
Công suất (P)
Đại lượng thể hiện năng lượng tiêu thụ để thực hiện công việc.
- Đơn vị: watt (W) hoặc kilowatt (kW); đôi khi dùng mã lực (HP).
- Quy đổi: 1 HP = 1,34102 kW; 1 kW = 0,7357 HP.
Dòng điện (I): Dòng chuyển động của electron, đơn vị ampe (A).
Điện áp (U): Hiệu điện thế giữa hai điểm, đơn vị vôn (V).
Pha điện: Số dây dẫn trong hệ thống (ví dụ: 3 pha 4 dây hoặc 1 pha).
Tần số (Hz): Số chu kỳ dòng điện xoay chiều mỗi giây. Việt Nam dùng 50 Hz, một số nước dùng 60 Hz. Có thể thay đổi để điều chỉnh tốc độ động cơ, tiết kiệm điện.
Bộ điều khiển:
- Loại cơ khí.
- Loại PLC (Programmable Logic Controller) – bộ điều khiển lập trình bằng chip vi tính.
Liên minh thẳng: Kết nối trực tiếp giữa các bộ phận trong máy nén khí.
Hệ thống làm mát: Làm mát bằng khí hoặc nước để giảm nhiệt độ máy.
Tiếng ồn: Đo bằng decibel (dB), thường từ dB(A) đến dB(+3).
Cấp bảo vệ (IP): Mã IPXX biểu thị khả năng chống bụi và chống nước.
Chế độ khởi động: Khởi động trực tiếp hoặc khởi động biến đổi (nối tam giác/sao) để giảm dòng khởi động, bảo vệ động cơ.
Bộ lọc khí: Loại bỏ bụi, hơi nước, dầu bôi trơn khỏi khí nén, giúp bảo vệ thiết bị và tăng hiệu suất.
Điểm sương (Dew point): Nhiệt độ mà hơi nước trong khí bắt đầu ngưng tụ.
- Điểm sương áp suất: Ở áp suất nhất định.
- Điểm sương khí quyển: Ở áp suất khí quyển tiêu chuẩn.
- Chỉ số quan trọng để đánh giá độ khô của khí nén. Điểm sương thấp → khí nén khô hơn, giảm rủi ro ngưng tụ nước.
Bộ làm mát bằng nước: Một trong hai phương pháp giải nhiệt (cùng với làm mát bằng khí) giúp giảm nhiệt độ khí sau nén.
Bình chứa khí (Air Tank/Receiver): Thiết bị lưu trữ khí nén dưới áp suất. Trong hệ thống lớn thường có hai loại: bình sơ cấp và bình thứ cấp.
Lưu lượng: Thể tích khí nén được cung cấp trong một đơn vị thời gian, thường đo bằng m³/phút hoặc L/phút.
Mã lực (HP): Đơn vị đo công suất của máy nén khí, ký hiệu HP hoặc kW.
Khí sạch: Khí nén sau khi xử lý, đảm bảo 100% không chứa dầu hoặc tạp chất.
Hệ số tải: Tỷ lệ giữa công suất trung bình thực tế so với công suất định mức liên tục của máy nén.
Rò rỉ: Sự thất thoát khí nén ra môi trường ngoài.
Thời gian tải: Khoảng thời gian từ khi máy bắt đầu tải cho đến khi ngừng tải.
Hấp thụ: Quá trình hút ẩm hoặc chất lỏng vào vật liệu, thường xảy ra khi hơi nước ngưng tụ được hấp thụ.
Công suất thực tế: Khối lượng khí nén thực sự được cấp cho hệ thống xả ở tốc độ và điều kiện đánh giá.
Cubic Feet Per Minute (CFM): Đơn vị đo lưu lượng khí (tương tự m³/phút), phổ biến trong tiêu chuẩn quốc tế.
Áp lực xả: Áp suất khí tại điểm xả trong hệ thống theo điều kiện xác định.
Nhiệt độ xả: Nhiệt độ của khí khi rời khỏi máy nén.
Kết luận
Như vậy, thông qua bài viết trên, chúng ta đã cùng tìm hiểu 40 thuật ngữ khí nén thông dụng và ý nghĩa của chúng trong thực tế. Hy vọng rằng nội dung này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn, áp dụng hiệu quả trong vận hành và bảo dưỡng hệ thống khí nén. Nếu bạn có ý kiến đóng góp hoặc thuật ngữ bổ sung, hãy để lại bình luận để chúng ta cùng trao đổi. Đừng quên theo dõi Thiết Bị Việt Á để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích khác nhé!
Có thể quan tâm:
- Áp suất xung quanh máy nén khí: Khái niệm, tầm quan trọng và cách tối ưu hiệu suất
- Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của khí nén