CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP & DỊCH VỤ VIỆT Á

Hướng dẫn đọc thông số kỹ thuật máy nén khí trục vít và piston

Hướng dẫn đọc thông số kỹ thuật máy nén khí trục vít và piston sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng. Đây là yếu tố quan trọng để hiểu rõ khả năng vận hành của máy, tránh mua sai công suất hoặc dòng máy không đáp ứng được công việc. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách đọc và ý nghĩa của từng thông số ngay trong bài viết dưới đây.

Thông số kỹ thuật của máy nén khí là gì?

Hướng dẫn đọc thông số kỹ thuật máy nén khí trục vít và piston

Thông số kỹ thuật của máy nén khí, dù là dòng trục vít hay piston, là bảng mô tả ngắn gọn nhưng đầy đủ về những đặc điểm quan trọng của thiết bị. Đây chính là “ngôn ngữ” giúp người dùng hiểu rõ khả năng vận hành của máy. Việc nắm vững các thông số này không chỉ giúp lựa chọn được model phù hợp với nhu cầu, mà còn đảm bảo sử dụng hiệu quả và nhận diện chính xác máy chính hãng.

Các thông số kỹ thuật cơ bản cần nắm

Với mỗi dòng máy nén khí, nhà sản xuất đều cung cấp bộ thông số kỹ thuật chi tiết khi xuất xưởng. Trong đó, những yếu tố quan trọng nhất mà người dùng cần đặc biệt lưu ý gồm: công suất, lưu lượng khí nén, áp suất làm việc và điện áp cấp.

Thông số kỹ thuật của máy nén khí trục vít

Thông số kỹ thuật của máy nén khí trục vít

Máy nén khí trục vít thường được ứng dụng trong công nghiệp với công suất lớn. Khi tìm hiểu, người dùng cần chú ý đến các thông số kỹ thuật cơ bản sau:

  • Tên và Model máy
  • Công suất: tính bằng kW hoặc HP (mã lực)
  • Áp suất làm việc: đơn vị bar, MPa, kgf/cm² hoặc Psi
  • Lưu lượng khí: m³/phút
  • Phương thức giải nhiệt: bằng gió (Air Cooled) hoặc nước (Water Cooled)
  • Nhiệt độ môi trường cho phép: thường 0-50°C (tùy hãng)
  • Nhiệt độ khí xả: thường bằng nhiệt độ môi trường + 15°C hoặc thấp hơn
  • Kiểu truyền động: bánh răng, dây đai hoặc truyền động trực tiếp
  • Công suất quạt làm mát
  • Kích thước ống khí ra
  • Kích thước tổng thể của máy
  • Khối lượng
  • Độ ồn
  • Điện áp

Ngoài ra, ký hiệu chữ cái trong Model còn thể hiện đặc điểm máy, ví dụ:

Thông số kỹ thuật của máy nén khí trục vít

  • A: Air Cooled (làm mát bằng gió)
  • M: Điều khiển chạy dừng tự động
  • O: Oil Flooded (máy trục vít có dầu)
  • P: Package Type (có vỏ bọc)
  • R: Tích hợp máy sấy khí
  • S: Screw Type (trục vít xoắn)
  • V: Biến tần (tiết kiệm điện, điều chỉnh theo tải)
  • W: Water Cooled (làm mát bằng nước)

Máy nén khí trục vít là tổ hợp cơ điện bao gồm: bộ lọc khí vào, van hút, cụm nén trục vít, động cơ, bộ tách dầu khí, hệ thống làm mát, bộ tách nước, cùng các thiết bị điều khiển và điện tử. Hầu hết các máy hiện nay được điều khiển bằng vi mạch, có khả năng tự chẩn đoán, bảo vệ, hiển thị trạng thái hoạt động và cảnh báo sự cố. Đặc biệt, lượng dầu trong khí thải thường được kiểm soát dưới 3 ppm để đảm bảo tiêu chuẩn.

Thông số kỹ thuật của máy nén khí Piston

Thông số kỹ thuật của máy nén khí Piston

So với dòng trục vít, thông số của máy nén khí piston thường đơn giản và dễ nắm bắt hơn. Các yếu tố cơ bản cần quan tâm gồm:

  • Tên và Model máy
  • Công suất
  • Lưu lượng khí nén
  • Điện áp vận hành
  • Dung tích bình chứa khí
  • Kích thước đường ống khí ra
  • Kích thước tổng thể của máy
  • Khối lượng
  • Độ ồn khi vận hành

Giải thích chi tiết các thông số quan trọng

Khi chọn mua máy nén khí, có một số thông số kỹ thuật mà bạn cần hiểu rõ để chọn đúng loại máy phù hợp. Sau đây là những điểm chính:

Công suất máy

  • Thể hiện khả năng bơm khí của động cơ.
  • Đơn vị: kW hoặc HP (mã lực).
  • Quy đổi: 1 HP ≈ 0.75 kW, 1 kW ≈ 1.36 HP.
  • Lưu ý: Công suất lớn không đồng nghĩa máy sẽ bơm khí nhanh hơn, mà chỉ phản ánh sức mạnh của động cơ.

Lưu lượng khí nén

  • Là thông số quan trọng nhất để tính xem máy có đáp ứng đủ nhu cầu sử dụng hay không.
  • Đơn vị: m³/phút, lít/phút, hoặc CFM.
  • Quy đổi: 1 m³/phút = 1000 lít/phút; 1 CFM = 0.0283 m³/phút.
  • Kinh nghiệm chọn máy: lấy tổng lưu lượng các thiết bị cần dùng và cộng thêm 20-25% dự phòng.

Áp suất làm việc

  • Cho biết mức áp lực khí mà máy có thể tạo ra.
  • Đơn vị: Bar, MPa, kgf/cm², hoặc Psi.
  • Quy đổi: 1 Bar ≈ 14.5 Psi; 1 MPa = 10 Bar.
  • Ở Việt Nam, đa số ứng dụng dân dụng và công nghiệp phổ biến cần mức 7-10 Bar.

Nguồn điện

  • Xác định máy dùng điện 1 pha, 2 pha hay 3 pha.
  • Máy nhỏ (≤1HP): dùng 110V hoặc 220V.
  • Máy lớn (≥5HP): thường cần điện 2 pha hoặc 3 pha.
  • Dùng sai nguồn điện có thể gây hỏng máy; nếu tải nặng và sử dụng liên tục, nên chọn loại có biến tần để tiết kiệm điện.

Dung tích bình chứa

  • Là nơi lưu trữ khí nén sau khi nạp.
  • Bình càng lớn chứa được nhiều khí, giúp máy ít phải nạp lại, vận hành bền hơn.
  • Với nhu cầu nhỏ, có thể chọn bình dung tích vừa phải.

Kích thước máy

  • Tính bằng mm (dài, rộng, cao).
  • Cần xem xét trước không gian lắp đặt để chọn máy có kích thước phù hợp.

Trọng lượng máy

  • Đơn vị: kg.
  • Cho biết cân nặng, từ đó tính toán việc vận chuyển, di chuyển hay lắp đặt.

Tốc độ quay puly đầu nén

  • Tốc độ quay càng cao thì khả năng tạo áp càng lớn.
  • Thường dao động từ vài trăm đến vài nghìn vòng/phút tùy loại máy.

Kích thước đường ống dẫn khí

  • Tính bằng mm.
  • Đường ống lớn giúp khí lưu thông nhiều hơn, thuận lợi cho lưu lượng cao, nhưng áp suất có thể giảm.

Cách đọc thông số

Sau đây là cách đơn giản để đọc và hiểu bảng thông số kỹ thuật của máy nén khí:

  • Thông số thường được dán trên tem ở mặt trước, mặt trên, hông hoặc phía sau máy.
  • Với máy sản xuất trong nước, chỉ cần đọc lần lượt từ trên xuống dưới.
  • Với máy nhập khẩu, thông số thường bằng tiếng Anh; bạn có thể dựa vào đơn vị đo lường (kW, HP, Bar, L/min…) để hiểu hoặc dùng công cụ dịch hỗ trợ.

Lợi ích khi nắm rõ thông số kỹ thuật

Hiểu thông số kỹ thuật mang lại nhiều lợi ích thiết thực, cụ thể như sau:

  • Chọn đúng nhu cầu sử dụng: Thông số cho biết khả năng hoạt động của máy, giúp bạn dễ dàng chọn loại phù hợp với công việc.
  • Phân biệt hàng chính hãng và hàng nhái: Máy nhái có thể giống hình dáng nhưng khó sao chép chính xác thông số chuẩn. Thông số càng chi tiết, minh bạch thì càng đáng tin cậy. Bạn có thể đối chiếu với website hoặc tài liệu chính thức của hãng.
  • Thông tin bổ sung: Ngoài các thông số chính, trên máy còn có ký hiệu về tên sản phẩm, thương hiệu và nơi sản xuất. Đây chỉ là thông tin phụ, nhưng vẫn hữu ích khi kiểm tra nguồn gốc.

Kết luận

Tóm lại, việc nắm rõ và biết cách đọc thông số kỹ thuật máy nén khí trục vít và piston sẽ giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm, sử dụng hiệu quả và tránh những rủi ro không đáng có. Bài viết trên đây đã tổng hợp những thông tin cơ bản, dễ hiểu để bạn tham khảo khi chọn mua hoặc vận hành máy. Hy vọng nội dung này hữu ích, nếu có ý kiến đóng góp hãy để lại bình luận và đừng quên theo dõi Thiết Bị Việt Á để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích khác.

Có thể quan tâm:

Bài viết liên quan
15/08/2025

4 loại tạp chất thường gặp trong khí nén bao gồm bụi bẩn, hơi nước, dầu và vi sinh vật, nếu không xử lý sẽ gây hại cho hệ thống. Hôm nay, bạn hãy cùng Thiết Bị Việt Á tìm hiểu chi tiết về từng loại tạp chất này và giải pháp loại bỏ hiệu […]

09/08/2025

Tiếng ồn máy nén khí là hiện tượng phổ biến, bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau và nếu không xử lý sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất cũng như sức khỏe người vận hành. Hãy để Khí Nén Việt Á chia sẻ cùng bạn những nguyên nhân thường gặp và các giải pháp […]

30/05/2025

Máy nén khí là thiết bị cốt lõi trong nhiều ngành công nghiệp tại TP.HCM, từ cơ khí, chế biến thực phẩm đến sản xuất điện tử. Khi thiết bị này gặp sự cố, tiến độ sản xuất bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Hiểu nhu cầu này Thiết Bị Việt Á chuyên cung cấp dịch […]

25/07/2025

Ứng dụng máy nén khí cho ngành công nghiệp rượu vang đang ngày càng trở nên phổ biến nhờ khả năng tối ưu hóa quy trình và nâng cao chất lượng thành phẩm. Máy nén khí không chỉ hỗ trợ nhiều công đoạn trong dây chuyền sản xuất mà còn mang lại giải pháp an […]

22/07/2021

Máy nén khí dùng trong y tế đang nhận được sự quan tâm đặc biệt từ các phòng khám, bệnh viện và cơ sở chăm sóc sức khỏe. Là thiết bị đóng vai trò quan trọng trong vận hành máy móc y tế, máy nén khí không dầu là lựa chọn ưu tiên nhờ khả […]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

DMCA.com Protection Status