Các đơn vị đo khí nén phổ biến Bar, Mpa, Psi, Kgcm2, Pascal, mmHg, kPa
Các đơn vị đo khí nén phổ biến như Bar, MPa, Psi, Kg/cm², Pascal, mmHg, kPa được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống hằng ngày. Mỗi đơn vị lại có giá trị quy đổi và ứng dụng khác nhau, giúp việc đo lường áp suất trở nên chính xác và thuận tiện hơn. Bài viết này mình sẽ chia sẻ chi tiết về ý nghĩa cũng như cách quy đổi giữa các đơn vị đo khí nén để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng trong thực tế.
Nội Dung Chính
Đơn vị đo áp suất khí nén
Áp suất (Pressure), ký hiệu bằng P, là một đại lượng vật lý được định nghĩa là một lực tác động trên một đơn vị diện tích theo chiều vuông góc với bề mặt của diện tích tiếp xúc. Công thức tính áp suất chung là P = F / S, trong đó F là lực và S là diện tích. Với khí nén, có hai dạng đơn vị đo áp suất chính: đơn vị đo áp suất dương cho máy nén và đơn vị đo áp suất âm cho máy hút chân không (áp suất chân không).
Các đơn vị đo áp suất khí nén phổ biến bao gồm:
Pascal (Pa): Đây là đơn vị đo áp suất trong hệ SI (Hệ thống Đơn vị Quốc tế). Một Pascal được tính bằng Newton trên mét vuông (N/m²). Đơn vị này được đặt theo tên nhà toán học và vật lý học người Pháp Blaise Pascal. Tuy nhiên, trong ứng dụng thực tế dân dụng và công nghiệp, giá trị của Pa rất nhỏ, chỉ tương đương áp suất của một tờ tiền tác động lên mặt bàn, nên các bội số của Pa hoặc các đơn vị khác như bar, MPa, kg/cm² thường được sử dụng.
- 1 bar = 100.000 Pa.
- 1 kPa = 1.000 Pa.
- 1 MPa = 1.000.000 Pa.
Bar: Đây là một đơn vị đo áp suất được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp. Bar không phải là đơn vị của hệ thống đơn vị quốc tế (SI) nhưng được giới thiệu bởi nhà khí tượng học người Na Uy Vilhelm Bjerknes và được công nhận hợp pháp tại các quốc gia châu Âu vào năm 2004. Bar gần như mặc định được sử dụng cho hầu hết các thương hiệu máy nén khí, đặc biệt là các máy nén khí thương hiệu EU, hoặc được tích hợp hiển thị thay thế trong bo điều khiển điện tử.
- 1 bar = 100.000 Pa.
- Các đơn vị nguồn gốc từ Bar bao gồm Megabar (Mbar), Kilobar (Kbar), Decibar (dbar), Centibar (cbar), Milibar (mbar hoặc mb).
Psi (pound-force per square inch): Đây là đơn vị đo áp suất phổ biến ở Bắc Mỹ. Ký hiệu PSI là viết tắt của cụm từ “Pound per Square Inch”. Đây là đơn vị đo áp suất mặc định cho các máy nén khí có thương hiệu từ Mỹ như Sullair, Ingersoll Rand.
- 1 psi ≈ 6894.76 Pa.
- 1 bar = 14.5 Psi.
MPa (Megapascal): Là một đơn vị đo áp suất, phổ biến cho các dòng máy nén khí thương hiệu Nhật Bản.
- 1 MPa = 1.000.000 Pa.
- 1 bar = 0.1 Mpa.
mmHg (milimét thủy ngân): Đây là đơn vị đo áp suất thường được sử dụng trong y tế.
- 1 mmHg ≈ 133.322 Pa.
- 1 bar = 750 mmHg.
kPa (Kilopascal): Là một đơn vị đo áp suất.
- 1 kPa = 1000 Pa.
- 1 bar = 100 kPa.
kg/cm²: Là một đơn vị đo áp suất.
- 1 kg/cm² ≈ 98066.5 Pa.
- 1 bar = 1.02 kgf/cm² (đối với thang đo đồng hồ áp suất khí nén độ chính xác tương đối, chúng thường được coi là bằng nhau).
Đơn vị đo lưu lượng khí nén
Các đơn vị đo lưu lượng khí nén thường gặp là:
- m³/phút (Mét khối trên phút): 1 m³/phút = 1000 lít/phút.
- lít/phút (Lít trên phút).
- CFM (cubic feet per minute): Feet khối trên phút. 1 CFM = 0.0283168 m³/phút.
- Nm³/phút (Mét khối chuẩn trên phút): Thường được sử dụng trong các tính toán liên quan đến khí nén. 1 Nm³/phút ≈ 35.31 CFM.
Quy đổi giữa các đơn vị đo áp suất phổ biến
Bảng quy đổi giữa một số đơn vị đo áp suất chính cho máy nén khí:
01 bar = 0.1 Mpa = 1.02 kgf/cm2 = 14.5 Psi.
Quy đổi chi tiết hơn dựa trên 1 bar chuẩn:
Theo “hệ mét”:
- 1 bar = 0.1 Mpa
- 1 bar = 1.02 kgf/cm2
- 1 bar = 100 kPa
- 1 bar = 1000 hPa (hetopascal)
- 1 bar = 1000 mbar (milibar)
- 1 bar = 10197.16 kgf/m2
- 1 bar = 100000 Pa
Theo “áp suất”:
- 1 bar = 0.99 atm (physical atmosphere)
- 1 bar = 1.02 technical atmosphere
Theo “hệ thống cân lường”:
- 1 bar = 0.0145 Ksi (kilopound lực trên inch vuông)
- 1 bar = 14.5 Psi (pound lực trên inch vuông)
- 1 bar = 2088.5 (pound per square foot)
Theo “cột nước”:
- 1 bar = 10.19 mét nước (mH2O)
- 1 bar = 401.5 inc nước (inH2O)
- 1 bar = 1019.7 cm nước (cmH2O)
Theo “thủy ngân”:
- 1 bar = 29.5 inHg (inch of mercury)
- 1 bar = 75 cmHg (centimetres of mercury)
- 1 bar = 750 mmHg (milimetres of mercury)
- 1 bar = 750 Torr
Kết luận
Trên đây là những thông tin cơ bản về các đơn vị đo khí nén phổ biến như Bar, MPa, Psi, Kg/cm², Pascal, mmHg, kPa cùng cách quy đổi. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ dễ dàng lựa chọn và sử dụng đúng đơn vị trong từng trường hợp thực tế. Nhìn chung, việc nắm rõ các đơn vị đo giúp công việc đo lường trở nên chính xác và hiệu quả hơn. Nếu bạn có ý kiến bổ sung, hãy để lại bình luận và đừng quên theo dõi trang Thiết Bị Việt Á để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích khác.
Có thể quan tâm:
- Áp suất làm việc là gì? Vai trò, phân loại và cách lựa chọn cho máy nén khí
- Hiệu suất khí nén là gì? Vai trò, yếu tố ảnh hưởng và cách cải thiện