CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP & DỊCH VỤ VIỆT Á

Tiêu chuẩn về khí nén ISO 8573 & ISO 12500: Định nghĩa, Bảng giá trị và Ứng dụng thực tế

Tiêu chuẩn khí nén ISO 8573 và ISO 12500 là hệ thống quy định quan trọng để đánh giá, phân loại và đảm bảo chất lượng khí nén trong công nghiệp. Bài viết này sẽ chia sẻ định nghĩa, bảng giá trị tiêu chuẩn ISO 8573-1:2010, cũng như ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực như sản xuất, y tế và dược phẩm.

Có thể xem thêm:

Định nghĩa Tiêu chuẩn Chất lượng Khí nén

Tiêu chuẩn về khí nén ISO 8573 & ISO 12500: Định nghĩa, Bảng giá trị và Ứng dụng thực tế

Tiêu chuẩn chất lượng khí nén là một bộ tiêu chuẩn hướng dẫn liên quan đến thử nghiệm và đánh giá chất lượng khí nén được xuất bản bởi Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO). Khi nhắc đến tiêu chuẩn khí nén trong ngành, người ta thường mặc định nói đến các tiêu chuẩn do ISO ban hành.

Các Bộ Tiêu chuẩn ISO về Chất lượng Khí nén

ISO đã phát hành ba bộ tiêu chuẩn chính liên quan đến chất lượng khí nén:

  • ISO 8573
  • ISO 12500
  • ISO 7183

Trong đó, ISO 8573-1:2010 được xem như thước đo của ngành khí nén và rất hữu ích cho người sử dụng khí nén, trong khi ISO 12500 quan trọng đối với các nhà sản xuất thiết bị xử lý khí nén, đóng vai trò bảo chứng cho cấp độ chất lượng sản phẩm của họ.

Tiêu chuẩn ISO 8573-1:2010

Tiêu chuẩn này ra đời vào năm 1991 do nhu cầu của các ngành như thực phẩm, dược phẩm, y tế, mỹ phẩm đòi hỏi trách nhiệm về chất lượng sản phẩm và an toàn vệ sinh thực phẩm. ISO 8573-1 được thành lập để tạo điều kiện thuận lợi cho việc lựa chọn thành phần, thiết kế và đo lường hệ thống khí nén.

1. Mục đích và Vai trò:

  • Giúp người sử dụng khí nén cuối xác định mức chất lượng khí nén và phương pháp xác định chất gây ô nhiễm trong hệ thống.
  • Là thước đo cho độ sạch của khí nén, phân loại các chất gây nhiễm bẩn chính thành các cấp độ sạch.
  • Hữu ích cho người sử dụng khí nén.
  • Bộ tiêu chuẩn này gồm nhiều phần, với phần 1 giúp phân loại chất bẩn và phân cấp độ chất lượng không khí. Các phần từ 2 đến 9 giúp xác định phương pháp thử để đo lường các chất gây ô nhiễm.

2. Ba chất gây ô nhiễm chính:

ISO 8573-1 nhận dạng và phân loại ba nhóm chất gây ô nhiễm phổ biến nhất trong hệ thống khí nén:

  • Hạt rắn (Solid Particulate): Hay còn gọi là hạt bụi, được phân loại với 03 cấp hạt khác nhau (0.11 Micron, 1~5 Micron).
  • Hàm lượng nước (Water): Bao gồm cả thể hơi và thể lỏng, được đo bằng điểm sương có áp (PDP) hoặc nồng độ nước dạng lỏng.
  • Hàm lượng dầu (Oil): Bao gồm thể hơi sương (aerosol) và thể lỏng (liquid), cũng như hơi dầu (vapor), được đo bằng tổng lượng dầu.

3. Bảng giá trị tiêu chuẩn ISO 8573-1:2010:

Bảng này quy định các Cấp (Class) từ 0 đến X cho từng loại chất gây ô nhiễm, với các giới hạn cụ thể:

8573-1 Solid ParticulateHạt rắn WaterHơi ẩm & Nước OilDầu
Số lượng hạt lớn nhất cho m3 khí Nồng độ hạt(mg/m3) Điểm sươngPDP (C⁰) Hàm lượng nước Tổng lượng dầu(mg/m3)
Class(Lớp) 0.1~0.5 Micron 0.5~1 Micron 1~5 Micron
0 Do người xử dụng hoặc nhà cung cấp thiết bị quy định nghiêm ngặt hơn Class1
1 ≤ 20.000 ≤ 400 ≤ 10 ≤ -70C⁰ ≤ 0,01
2 ≤ 400.000 ≤ 6000 ≤ 100 ≤ -40C⁰ ≤ 0,1
3 ≤ 90.000 ≤ 1000 ≤ -20C⁰ ≤ 1
4 ≤ 10.000 ≤ +3C⁰ ≤ 5
5 ≤ 100.000 ≤ +7C⁰
6 ≤ 5 ≤ +10C⁰ ≤ 0,5
7 5 ~ 10 0,5
8 5
9 ≤ 10
x ≥ 10 > 5

Dựa vào bảng tiêu chuẩn khí nén ISO 8573-1 này có thể xác định yêu cầu chất lượng của khí nén cần sử dụng. Ví dụ: Yêu cầu chất lượng khí nén cho hoạt động sản xuất thực phẩm là bằng hoặc cao hơn ISO 8573-1 Class 1.2.1. Cách đọc như sau: ISO 8573-1 Class {A:B:C} với A là mật độ hạt rắn, B là hàm lượng nước, C là hàm lượng dầu. Khí nén yêu cầu trong thiết kế dây truyền tương ứng:

  • Mật độ hạt rắn A = 1 = Hạt 0.1~0.5 Micron ≤ 20.000, hạt 0.5~1 Micron ≤ 400, hạt 1~5 Micron ≤ 10
  • Hàm lượng nước B = 2 ≤ -40C⁰
  • Hàm lượng dầu C = 1 ≤ 0,01 mg/m3

4. Cách đọc và diễn giải:

Tiêu chuẩn được đọc dưới dạng ISO 8573-1:2010 Class {A:B:C}, trong đó:

  • A: Đại diện cho cấp độ Hạt rắn (hạt bụi).
  • B: Đại diện cho cấp độ Hàm lượng nước.
  • C: Đại diện cho cấp độ Hàm lượng dầu. Ví dụ, yêu cầu Class 2.2.1 có nghĩa là:
  • Hạt rắn (A=2): Hạt 0.11 micron < 6.000, hạt 1~5 micron < 100.
  • Hơi nước (B=2): Điểm sương ≤ -40°C.
  • Hàm lượng dầu (C=1): ≤ 0.01 mg/m³ khí.

5. Lưu ý khi ứng dụng tiêu chuẩn:

  • Không bao gồm độ tinh khiết của khí: ISO 8573-1 không bao gồm các loại khí như CO2, CO, Hydrocarbons có 5 hoặc ít hơn nguyên tử carbon (C1 đến 5), SO2, NO, NO2. Tuy nhiên, các tạp chất khí này có thể được xử lý trong quá trình lọc.
  • Không bao gồm nhiễm bẩn vi sinh vật: Tiêu chuẩn không quy định cấp độ tinh khiết cho vi sinh vật, mặc dù các phương pháp kiểm tra được đề cập trong phần 7. Nhiều ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm cần đo lường hàm lượng vi sinh vật.
  • Độ tinh khiết dầu tổng thể: Bao gồm hạt dầu, hơi dầu và dầu lỏng. Đối với các cấp độ sạch 0, 1 và 2, phương pháp đo phải bao gồm hạt và hơi dầu (hydrocarbon C6+). Đối với cấp độ 3, 4 và X, hơi dầu thường không bắt buộc đo vì không ảnh hưởng đáng kể ở nồng độ ≥ 1.0 mg/m³.
  • Dầu dạng lỏng: Thường được đo khi dòng khí bị ô nhiễm nặng, phương pháp được mô tả trong ISO 8573-2, phương pháp A.
  • Hạt bụi lớn hơn 5 µm: Tiêu chuẩn không quy định rõ ràng. Ống mềm (ống nhựa) có thể bị phân rã, tạo ra hạt bụi trên 5 micron, làm sai lệch chất lượng khí nén.
  • Nguyên nhân đếm sai hạt bụi: Có thể do đường ống, đồng hồ hoặc các hạng mục sử dụng gioăng hay vòng đệm cao su bị hư hỏng do ma sát hoặc sử dụng lâu ngày.
  • Chỉ định cấp độ sạch: Có thể sử dụng ký hiệu P: cấp độ hạt bụi (0-7, X), W: cấp độ nước (0-9, X), O: cấp độ dầu (0-4, X) để dễ nhớ.

6. Cách đạt tiêu chuẩn ISO 8573-1:

Để đáp ứng các cấp độ sạch khác nhau, cần sử dụng các thiết bị xử lý khí nén chuyên dụng:

  • Đối với hạt rắn: Lắp đặt các bộ lọc khí trên đường ống. Cấp độ lọc phù hợp sẽ được chọn tùy theo yêu cầu.
  • Đối với hàm lượng nước: Sử dụng máy sấy khí.
  • Điểm sương trên 3°C (Class 4 trở xuống): dùng máy sấy khí dạng tác nhân lạnh.
  • Điểm sương dưới 3°C (Class 3 trở lên, ví dụ: -20°C, -40°C, -70°C): dùng máy sấy hấp thụ.

Đối với hàm lượng dầu:

  • Để đạt Class 0 (hoàn toàn không dầu): cần dùng máy nén khí không dầu.
  • Để giảm hàm lượng dầu (đạt Class 1 trở xuống): có thể dùng thêm lọc than hoạt tính trên đường ống.

7. Tiêu chuẩn khí nén trong ngành Dược/Y tế:

Ngành này có yêu cầu rất cao do liên quan trực tiếp đến sức khỏe con người.

Hàm lượng dầu: Phải đạt Class 0 (hoàn toàn không có dầu), chỉ có thể đạt được bằng cách sử dụng máy nén khí không dầu.

Độ khô của khí nén (hàm lượng nước):

  • Đối với ứng dụng chỉ vận hành xi lanh khí nén: yêu cầu không có nước lỏng, điểm sương từ 3-10°C.
  • Nếu khí nén tiếp xúc với sản phẩm: yêu cầu cao hơn, điểm sương có thể là -40°C hoặc thấp hơn, cần lắp đặt máy sấy khí hấp thụ.
  • Mật độ hạt: Hạn chế tối đa hạt có đường kính lớn, cần lắp thêm các bộ lọc khí vi sinh với cấp độ lọc dưới 0.01 micron.
  • Vi sinh vật: Nếu có yêu cầu về mật độ vi sinh, cần lắp thêm các bộ lọc khí vi sinh.

Tiêu chuẩn ISO 12500

Tiêu chuẩn này quan trọng với các nhà sản xuất thiết bị xử lý khí nén. ISO 12500 giải quyết vấn đề kiểm tra và đánh giá bộ lọc, thiết lập cách các nhà sản xuất kiểm tra và xếp hạng bộ lọc khí nén.

1. Mục đích:

Cung cấp thông tin chứng nhận hiệu suất bộ lọc phù hợp cho mục đích so sánh bằng cách xác định các thông số quan trọng như thử nghiệm dầu đầu vào, nhiệt độ khí nén đầu vào và kỹ thuật đo áp suất.

2. Các phần của ISO 12500:

ISO 12500-1:2007 – Bộ lọc khí nén – Phần 1: Hơi sương dầu (Coalescing filters):

  • Xác định nồng độ sương dầu và giảm áp suất trên lọc để đánh giá hiệu suất.
  • Nồng độ dầu đầu vào tiêu chuẩn: 10 mg/m³ và 40 mg/m³ (phổ biến cho một số máy nén).
  • Điều kiện thử nghiệm: áp lực hút 101.5 psig (7 bar), nhiệt độ khí vào 68°F (20°C).
  • Sử dụng vòi phun “Laskin” tạo hơi sương dầu cỡ hạt 0.1-0.3 micron. Máy tán xạ quang phổ đo nồng độ trước và sau lọc.
  • Đo lường được thực hiện khi bộ lọc đạt trạng thái cân bằng (“điều kiện ẩm ướt”). Các phép đo xác định hiệu quả của bộ lọc và sự sụt giảm áp suất.
  • Kết quả xác nhận: Hàm lượng dầu sau lọc (mg/m³), hiệu quả lọc sương dầu (%), giảm áp lực (Δp).

ISO 12500-2:2007 – Bộ lọc khí nén – Phần 2: Hơi dầu (Activated carbon filters):

  • Xác định khả năng hấp thụ và suy giảm áp lực của các bộ lọc loại bỏ hơi hydrocarbon (lọc than hoạt tính).
  • Điều kiện thử nghiệm: áp lực hút 101.5 psig (7 bar), nhiệt độ khí môi trường xung quanh 68°F (20°C).
  • Sử dụng n-hexane làm chất thử nghiệm để đo lường hydrocarbon.
  • Đo tổn thất áp suất trên bầu lọc ở trạng thái khô.
  • Sử dụng quang phổ kế hồng ngoại để phát hiện hơi n-hexane ở đầu ra bộ lọc cho đến khi than hoạt tính bị tiêu thụ hoàn toàn (xuyên qua màng lọc).
  • Giá trị khả năng hấp thụ (tổng số hấp phụ) được xác lập bằng miligam.

ISO 12500-3:2009 – Bộ lọc khí nén – Phần 3: Hạt rắn:

  • Điều kiện thử nghiệm: áp lực hút 101.5 psig (7 bar), nhiệt độ môi trường xung quanh 68°F (20°C).
  • Đo sụt áp ban đầu trên bộ lọc.
  • Để tạo hạt rắn, dung dịch muối được phun và sấy khô, tạo thành các hạt muối 0.050-0.1 micron, sau đó tiêm vào dòng khí sạch.
  • Máy quét kích thước hạt (SMPS) được sử dụng để cung cấp và đo phân bố hạt trước và sau bộ lọc, từ đó xác định đặc tính và hiệu quả lọc theo kích thước hạt (%).
  • Tất cả các phần của ISO 12500 yêu cầu thử nghiệm 03 bộ lọc cùng kích thước trong điều kiện giống hệt nhau, nhà sản xuất công bố giá trị hiệu suất trung bình.

Thiết bị đo chất lượng khí nén theo tiêu chuẩn ISO 8573

Để kiểm tra và đảm bảo chất lượng khí nén đạt tiêu chuẩn, có thể sử dụng các thiết bị đo chuyên dụng như:

  • Oil Check 500: Đo hàm lượng dầu trong khí nén.
  • Particle Counter PC400: Đếm số lượng hạt trong khí nén (di động).
  • DP500: Máy đo điểm sương di động (đến -80°Ctd).

Kết luận:

Như vậy, thông qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn khí nén ISO 8573 và ISO 12500, từ định nghĩa, bảng giá trị cho đến ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực. Bài viết trên đây đã tổng hợp những thông tin quan trọng giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát, lựa chọn và áp dụng khí nén đạt chuẩn. Hy vọng nội dung này hữu ích cho bạn trong quá trình tìm hiểu. Nếu có ý kiến bổ sung, đừng ngần ngại để lại bình luận và theo dõi trang Thiết Bị Việt Á để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích.

Bài viết liên quan
29/11/2021

Nếu máy nén khí xảy ra sự cố, không hoạt động được sẽ gây tổn thất tới sản xuất, gây phiền phức cho bạn, ảnh hưởng tới công việc và uy tín của bạn với cấp trên. Dịch vụ bảo dưỡng máy nén khí trục vít định kỳ giúp kiểm tra và tìm ra các […]

22/07/2025

Công dụng của máy nén trong hệ thống lạnh không chỉ dừng lại ở việc điều chỉnh áp suất khí, mà còn đóng vai trò then chốt trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là ngành công nghiệp trung gian. Tại đây, việc xử lý và vận chuyển khí tự nhiên đòi hỏi độ […]

07/07/2025

Máy nén khí ngày nay không còn là thiết bị giới hạn trong nhà xưởng hay công nghiệp nặng, mà đã trở thành công cụ quen thuộc và hữu ích trong nhiều hoạt động hàng ngày. Từ những công việc đơn giản như bơm bánh xe, phun sơn, vệ sinh máy móc đến các ứng […]

14/08/2025

Lưu lượng và áp suất khí nén là hai thông số quan trọng quyết định hiệu suất và độ ổn định của hệ thống khí nén. Việc hiểu rõ khái niệm, mối quan hệ và các yếu tố ảnh hưởng giúp bạn lựa chọn, vận hành và tối ưu thiết bị một cách hiệu quả. […]

14/04/2020

Máy nén khí Hitachi – Sản phẩm được sử dụng trong các nhà máy công nghiệp! Dòng sản phẩm máy nén khí trục vít Hitachi được sản xuất chính hãng từ Nhật Bản luôn nhận được sự quan tâm, tìm kiếm của khách hàng, bởi chính những ưu điểm nổi trội và hiệu quả công […]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

DMCA.com Protection Status