CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP & DỊCH VỤ VIỆT Á

Tư vấn chọn dầu dùng cho máy nén khí piston hiệu quả

Lựa chọn đúng loại dầu cho máy nén khí piston không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành mà còn quyết định đến tuổi thọ của thiết bị. Cũng giống như trái tim cần máu để hoạt động, máy nén khí piston cần dầu bôi trơn phù hợp để hoạt động ổn định và bền bỉ. Bài viết này, Thiết Bị Việt Á sẽ giúp bạn hiểu rõ tầm quan trọng của dầu nhớt trong hệ thống máy nén Piston, phân biệt giữa các loại dầu phổ biến như dầu gốc khoáng và dầu tổng hợp, đồng thời hướng dẫn cách lựa chọn dựa trên điều kiện làm việc thực tế và khuyến nghị của nhà sản xuất. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được cung cấp thông tin về các chỉ số kỹ thuật của dầu nhớt, cũng như thời điểm và quy trình thay dầu chi tiết, từ dấu hiệu nhận biết đến các bước thực hiện,nhằm đảm bảo máy luôn vận hành tối ưu và tránh những hư hỏng không đáng có.

1. Tầm quan trọng của dầu nhớt máy nén khí Piston

Trong các hệ thống máy nén khí piston có dầu, dầu nhớt đóng vai trò sống còn, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm việc, độ bền cũng như chi phí vận hành của thiết bị. Không đơn thuần chỉ là chất bôi trơn, dầu nhớt thực hiện hàng loạt chức năng thiết yếu giúp máy hoạt động ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.

Tác dụng bảo dưỡng và thay dầu dùng cho máy nén khí piston

Các chức năng quan trọng của dầu nhớt trong máy nén khí piston:

  • Bôi trơn và chống mài mòn: Dầu tạo ra một lớp màng bôi trơn giữa các bề mặt kim loại đang chuyển động như piston, trục khuỷu, vòng bạc,… giúp giảm ma sát và hạn chế mài mòn, từ đó kéo dài tuổi thọ cho các chi tiết cơ khí.
  • Làm kín khe hở: Dầu nhớt giúp lấp đầy các khe hở nhỏ giữa piston và xi lanh, tăng khả năng làm kín, hạn chế sự rò rỉ khí nén và nâng cao hiệu suất nén.
  • Tản nhiệt, làm mát: Máy nén khí piston hoạt động dưới áp suất và nhiệt độ cao, đặc biệt là các dòng không có hệ thống làm mát riêng. Dầu nhớt hỗ trợ hấp thu và truyền nhiệt ra ngoài, giúp máy không bị quá nhiệt và tránh hư hỏng do giãn nở nhiệt.
  • Làm sạch và loại bỏ cặn bẩn: Dầu có khả năng cuốn trôi các bụi kim loại, muội than và cặn bẩn phát sinh trong quá trình vận hành, từ đó ngăn chặn hiện tượng tích tụ tạp chất gây tắc nghẽn hoặc mài mòn các chi tiết.
  • Chống ăn mòn và bảo vệ bề mặt kim loại: Dầu nhớt tạo lớp màng bảo vệ, hạn chế sự tiếp xúc của bề mặt kim loại với không khí ẩm và các tác nhân ăn mòn khác, giữ cho các bộ phận máy luôn trong tình trạng tốt.

Hậu quả nghiêm trọng khi dùng dầu không phù hợp:

Việc sử dụng dầu không đúng chủng loại, không đạt tiêu chuẩn, hoặc đã quá hạn sử dụng có thể gây ra nhiều rủi ro, làm giảm hiệu quả vận hành của hệ thống:

  • Giảm tuổi thọ thiết bị: Dầu nhớt kém chất lượng hoặc không tương thích sẽ không đảm bảo khả năng bôi trơn và bảo vệ, dẫn đến tăng ma sát, mài mòn nhanh các bộ phận chuyển động, khiến máy dễ hỏng hóc.
  • Tăng nhiệt độ vận hành: Dầu không ổn định nhiệt có thể bị phân hủy ở nhiệt độ cao, hình thành cặn carbon, làm tắc đường ống dẫn dầu và khiến hệ thống nóng lên bất thường.
  • Hiệu suất nén giảm: Nếu dầu không có khả năng chống tạo nhũ (emulsion), dầu và nước sẽ hòa trộn thành hỗn hợp nhầy, làm giảm khả năng bôi trơn, gây trượt piston và giảm áp suất nén.
  • Tăng chi phí vận hành và bảo trì: Máy nén khí sẽ cần bảo dưỡng thường xuyên hơn, thay dầu liên tục và có nguy cơ phải thay thế linh kiện hỏng hóc – kéo theo chi phí sửa chữa tăng cao.

2. Các loại dầu nhớt phổ biến cho máy nén khí piston

Máy nén khí piston yêu cầu sử dụng loại dầu nhớt phù hợp để đảm bảo khả năng bôi trơn, làm mát, chống mài mòn và duy trì hiệu suất vận hành ổn định. Hiện nay, trên thị trường có hai nhóm dầu nhớt chính được sử dụng cho máy nén khí piston: dầu gốc khoáng (mineral oil)dầu tổng hợp (synthetic oil), mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào điều kiện làm việc và yêu cầu kỹ thuật của thiết bị.

1. Dầu gốc khoáng (Mineral Oil)

Dầu gốc khoáng là loại dầu được tinh chế từ dầu thô tự nhiên, có thêm các phụ gia đặc biệt để cải thiện khả năng bôi trơn, chống oxy hóa, làm mát và bảo vệ bề mặt kim loại. Đây là lựa chọn phổ biến nhất hiện nay cho máy nén khí piston vì giá thành hợp lý, dễ tìm và phù hợp với hầu hết các điều kiện vận hành thông thường.

  • Ưu điểm:
    • Giá thành thấp, dễ thay thế.
    • Phù hợp cho các máy nén khí làm việc trong môi trường không quá khắc nghiệt, điều kiện tiêu chuẩn.
    • Có nhiều cấp độ nhớt khác nhau như ISO VG 32, VG 46, VG 68, VG 100 để lựa chọn theo điều kiện làm việc cụ thể.
  • Nhược điểm:
    • Tuổi thọ dầu thấp hơn so với dầu tổng hợp.
    • Hiệu quả kém hơn trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc vận hành liên tục.

2. Dầu tổng hợp (Synthetic Oil)

Dầu tổng hợp được sản xuất thông qua quá trình tổng hợp hóa học, mang lại độ tinh khiết cao và tính năng vượt trội so với dầu khoáng. Dòng dầu này thích hợp cho những máy nén khí piston yêu cầu vận hành với hiệu suất cao, liên tục hoặc trong môi trường làm việc có nhiệt độ cao và nhiều bụi bẩn.

  • Ưu điểm:
    • Khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa rất tốt.
    • Hạn chế tạo cặn bẩn và kéo dài chu kỳ bảo dưỡng.
    • Giúp máy hoạt động êm ái, ổn định và giảm hao mòn cơ khí.
    • Thích hợp cho môi trường khắc nghiệt hoặc các máy vận hành liên tục 24/7.
  • Nhược điểm:
    • Giá thành cao hơn so với dầu gốc khoáng.
    • Thường không cần thiết với các máy nén khí làm việc nhẹ hoặc thời gian vận hành ngắn.

Các loại dầu nhớt thông dụng cho máy nén khí piston

Để lựa chọn loại dầu phù hợp, bạn cần căn cứ vào độ nhớt, điều kiện môi trường, và khuyến cáo từ nhà sản xuất. Một số loại dầu phổ biến như sau:

1. Dầu ISO VG 46

  • Là loại dầu nhớt có độ nhớt trung bình, phù hợp với hầu hết các loại máy nén khí piston hiện nay.
  • ISO VG 46 thường được dùng trong điều kiện môi trường và nhiệt độ vận hành tiêu chuẩn.
  • Ngoài ra, ISO VG 32 (độ nhớt thấp hơn) phù hợp cho khí hậu lạnh hoặc máy công suất nhỏ, còn ISO VG 68 có độ nhớt cao hơn, thường dùng cho môi trường nhiệt độ cao.

2. Dầu SAE 30 và SAE 40

  • Đây là phân loại độ nhớt theo tiêu chuẩn SAE (Society of Automotive Engineers), thường dùng cho máy làm việc trong các môi trường cụ thể:
    • SAE 30: thích hợp cho môi trường mát hoặc trung bình.
    • SAE 40: phù hợp với môi trường nhiệt độ cao, máy vận hành nặng hoặc liên tục.

3. Dầu tổng hợp PAO và Ester

  • PAO (Polyalphaolefin)Ester là hai loại dầu tổng hợp cao cấp thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt:
    • Máy nén khí piston làm việc liên tục trong nhà xưởng lớn, khu công nghiệp.
    • Môi trường có nhiệt độ cao, bụi bẩn hoặc yêu cầu chu kỳ bảo trì dài.
  • Dầu tổng hợp dạng PAO/Ester giúp máy vận hành bền bỉ hơn, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng về lâu dài dù có giá ban đầu cao.

3. Tiêu chí lựa chọn dầu nhớt cho máy nén khí Piston

Việc lựa chọn dầu nhớt phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình vận hành máy nén khí piston. Dầu nhớt không chỉ đảm nhiệm chức năng bôi trơn, giảm ma sát mà còn giúp làm mát, chống mài mòn và tăng tuổi thọ cho các chi tiết bên trong máy.

Tác dụng bảo dưỡng và thay dầu dùng cho máy nén khí piston

Để lựa chọn được loại dầu nhớt phù hợp, bạn cần cân nhắc kỹ các yếu tố kỹ thuật sau đây:

1. Loại máy nén khí piston

Không phải tất cả máy nén khí piston đều sử dụng chung một loại dầu. Mỗi loại máy sẽ có yêu cầu riêng về độ nhớt và tính năng của dầu nhớt:

  • Máy nén khí piston một cấp (single-stage): Thường hoạt động ở áp suất thấp và yêu cầu loại dầu có khả năng bôi trơn vừa phải, độ nhớt trung bình.
  • Máy nén khí piston hai cấp (two-stage): Hoạt động ở áp suất cao hơn, nhiệt độ sinh ra lớn hơn nên cần loại dầu có khả năng chịu nhiệt tốt, độ nhớt cao hơn để đảm bảo khả năng bôi trơn bền bỉ.

2. Công suất máy nén khí

Công suất máy nén khí càng lớn thì yêu cầu về chất lượng và tính năng của dầu nhớt càng cao:

  • Máy có công suất nhỏ (<5HP): Có thể sử dụng các loại dầu gốc khoáng tiêu chuẩn.
  • Máy công suất lớn (≥5HP): Nên sử dụng dầu tổng hợp hoặc bán tổng hợp, có khả năng ổn định nhiệt tốt hơn, giúp máy vận hành bền bỉ trong thời gian dài.

3. Điều kiện môi trường làm việc

Môi trường xung quanh có ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền của dầu:

  • Nhiệt độ cao: Yêu cầu dầu có khả năng chịu nhiệt tốt, không bị phân hủy, không tạo cặn.
  • Độ ẩm cao: Cần dầu có khả năng tách nước tốt để tránh hình thành nhũ tương (emulsion), gây hỏng chi tiết máy.
  • Môi trường nhiều bụi bẩn hoặc hóa chất: Nên ưu tiên dầu có độ ổn định hóa học cao, ít bị oxy hóa, giúp bảo vệ thiết bị hiệu quả hơn.

4. Độ nhớt của dầu (Viscosity Grade)

Độ nhớt là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi chọn dầu cho máy nén khí piston. Độ nhớt ảnh hưởng đến khả năng tạo màng dầu bôi trơn, mức tiêu hao năng lượng và hiệu suất hoạt động của máy.

  • Độ nhớt dầu thường được đo theo chỉ số ISO VG (Viscosity Grade).
  • Với máy nén khí piston, phổ biến nhất là ISO VG 100 và ISO VG 150:
    • ISO VG 100: Dùng cho máy nén khí mới, khe hở giữa piston và xi-lanh nhỏ → bôi trơn vừa đủ, giảm tiêu hao điện năng.
    • ISO VG 150: Dùng cho máy đã qua thời gian sử dụng lâu dài, khe hở giữa piston và xi-lanh lớn → cần dầu đặc hơn để duy trì màng bôi trơn hiệu quả.

Các tiêu chí đánh giá chất lượng dầu nhớt máy nén khí

Dầu máy nén khí Total Dacnis 100

Ngoài việc lựa chọn theo thông số kỹ thuật, bạn cũng cần đánh giá chất lượng dầu dựa trên những đặc tính sau:

Tiêu chí Ý nghĩa
Khả năng bôi trơn tốt Giúp tạo màng dầu giữa các chi tiết, giảm ma sát và mài mòn.
Chịu nhiệt cao Dầu không bị phân hủy ở nhiệt độ cao, đảm bảo hiệu quả bôi trơn ổn định.
Độ ổn định hóa học Hạn chế quá trình oxy hóa, tránh tạo cặn bẩn, kéo dài thời gian sử dụng.
Khả năng tách nước Ngăn ngừa hình thành hỗn hợp nhũ tương, bảo vệ chi tiết máy khỏi ăn mòn.
Chống mài mòn Bảo vệ các chi tiết chuyển động như piston, bạc đạn, trục khuỷu…
Độ bay hơi thấp Hạn chế hao hụt dầu trong quá trình vận hành ở nhiệt độ cao.
Không tạo bọt Duy trì hoạt động ổn định, tránh hiện tượng cavitation và rung lắc máy.

4. Ý nghĩa các chỉ số dầu nhớt cần biết khi chọn dầu cho máy nén khí piston

Khi lựa chọn dầu nhớt cho máy nén khí piston, việc hiểu rõ các chỉ số kỹ thuật ghi trên nhãn chai dầu là điều vô cùng quan trọng. Những chỉ số này không chỉ thể hiện tính chất vật lý của dầu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành, độ bền của thiết bị và mức độ an toàn trong quá trình sử dụng. Dưới đây là các thông số kỹ thuật quan trọng bạn cần nắm rõ:

1. Độ nhớt (Viscosity) – ISO VG

Độ nhớt là khả năng chống lại dòng chảy của dầu và được đo ở một nhiệt độ tiêu chuẩn, thường là 40°C. Chỉ số này được biểu thị theo chuẩn quốc tế ISO VG (International Organization for Standardization Viscosity Grade), ví dụ: ISO VG 32, ISO VG 46, ISO VG 68.

  • ISO VG 32: Dầu loãng hơn, phù hợp với máy hoạt động trong môi trường mát hoặc tốc độ cao.
  • ISO VG 46: Độ nhớt trung bình, thường được dùng phổ biến cho nhiều dòng máy nén khí piston.
  • ISO VG 68: Dầu đặc hơn, thích hợp cho máy vận hành ở nhiệt độ cao hoặc tải nặng.

Việc chọn đúng độ nhớt sẽ giúp dầu bôi trơn tốt hơn, giảm ma sát, tản nhiệt hiệu quả và ngăn ngừa hao mòn chi tiết máy.

2. Chỉ số độ nhớt (Viscosity Index – VI)

Chỉ số độ nhớt (VI) phản ánh mức độ thay đổi độ nhớt của dầu khi nhiệt độ môi trường thay đổi.

  • Chỉ số VI càng cao ⇒ Dầu có khả năng giữ độ nhớt ổn định khi nhiệt độ biến thiên.
  • Chỉ số VI thấp ⇒ Dầu dễ loãng khi nhiệt độ tăng và đặc lại khi nhiệt độ giảm.

Với máy nén khí piston, việc sử dụng dầu có chỉ số VI cao giúp thiết bị duy trì hiệu suất ổn định, giảm mài mòn khi khởi động nguội hoặc vận hành ở môi trường khắc nghiệt.

5. Thời gian và hướng dẫn thay dầu bôi trơn cho máy nén khí piston

Việc thay dầu định kỳ cho máy nén khí piston không chỉ đảm bảo khả năng bôi trơn tối ưu mà còn giúp tăng tuổi thọ cho thiết bị, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và duy trì hiệu suất hoạt động ổn định trong thời gian dài. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thời gian, dấu hiệu cần thay dầu sớm và quy trình thay dầu đúng cách:

1. Thời điểm thay dầu lần đầu tiên

Đối với máy nén khí piston mới hoặc vừa được đại tu, lần thay dầu đầu tiên có vai trò cực kỳ quan trọng. Thời điểm lý tưởng để thay dầu lần đầu là:

  • Sau khoảng 500 giờ vận hành, hoặc
  • Từ 1 đến 3 tháng sau khi bắt đầu sử dụng máy, tùy theo điều kiện làm việc.

Nguyên nhân là trong giai đoạn đầu hoạt động, các chi tiết bên trong máy có thể sinh ra mạt kim loại, cặn bẩn do quá trình mài mòn nhẹ. Việc thay dầu sớm sẽ giúp loại bỏ các tạp chất này, tránh làm hư hại chi tiết máy trong quá trình vận hành về sau.

2. Chu kỳ thay dầu định kỳ

Sau lần thay dầu đầu tiên, máy nén khí cần được thay dầu định kỳ theo các khoảng thời gian sau:

  • Mỗi 1.000 đến 2.000 giờ hoạt động, hoặc
  • Từ 3 đến 6 tháng/lần, tùy theo:
    • Mức độ làm việc (liên tục, gián đoạn)
    • Môi trường vận hành (sạch sẽ hay nhiều bụi bẩn, ẩm ướt, nhiệt độ cao)

Lưu ý: Nếu máy hoạt động liên tục trong điều kiện môi trường khắc nghiệt như:

  • Nhiệt độ cao
  • Độ ẩm lớn
  • Có nhiều bụi, hóa chất→ Nên rút ngắn thời gian thay dầu: mỗi 1.000 giờ hoặc mỗi 3 tháng/lần để bảo vệ máy hiệu quả hơn.

3. Dấu hiệu cảnh báo cần thay dầu sớm hơn bình thường

Ngoài lịch thay dầu cố định, bạn cần chú ý một số biểu hiện bất thường sau để thay dầu kịp thời:

  • Dầu đổi màu sẫm hoặc có cặn lạ: Đây là dấu hiệu dầu đã bị ô nhiễm, mất tính năng bôi trơn, cần được thay ngay.
  • Máy nóng lên bất thường: Dầu kém chất lượng hoặc bị hao hụt sẽ không làm mát hiệu quả, gây nóng máy.
  • Tiếng ồn lạ khi vận hành: Nếu nghe thấy tiếng va đập, rít hoặc ồn lớn hơn bình thường, rất có thể dầu đã không còn đủ khả năng bôi trơn.

4. Hướng dẫn quy trình thay dầu cho máy nén khí piston

Dưới đây là các bước thay dầu bôi trơn chuẩn, áp dụng cho hầu hết các dòng máy piston có dầu:

Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ và khu vực thay dầu

  • Dầu mới đúng chủng loại, dung tích theo hướng dẫn máy
  • Khăn lau sạch, dụng cụ mở nắp, lọc dầu (nếu có)
  • Thùng/xô đựng dầu cũ
  • Găng tay, kính bảo hộ nếu cần

Bước 2: Xác định vị trí bình dầu và van xả

  • Tìm vị trí bình chứa dầu (thường nằm ở thân máy).
  • Xác định vạch báo mức dầu để kiểm tra lượng dầu khi đổ lại.

Bước 3: Xả dầu cũ

  • Tắt máy, chờ máy nguội.
  • Đặt thùng chứa dưới van xả.
  • Mở van xả hoặc nút xả dầu, để dầu chảy hết ra ngoài.
  • Nếu không có van xả, có thể dùng bơm hút dầu thủ công để hút.

Bước 4: Thay lọc dầu (nếu có)

  • Tháo lọc dầu cũ (nếu máy có trang bị).
  • Gắn lọc dầu mới đúng chuẩn.

Bước 5: Vệ sinh

  • Lau sạch bình dầu, khu vực xung quanh, các mối nối.
  • Kiểm tra dầu có rò rỉ ở bất kỳ điểm nào không.

Bước 6: Đổ dầu mới

  • Dùng phễu để đổ dầu mới vào bình chứa.
  • Theo dõi vạch mức dầu, không để quá đầy hoặc quá cạn.
  • Tham khảo hướng dẫn sử dụng máy để biết dung tích và loại dầu phù hợp.

Bước 7: Lắp lại các bộ phận

  • Đậy kín nắp bình dầu.
  • Siết chặt các khớp nối, ốc vít nếu đã tháo ra trước đó.

Bước 8: Khởi động và kiểm tra lại

  • Bật máy vận hành trong vài phút.
  • Quan sát xem có rò rỉ dầu, tiếng kêu bất thường hoặc máy nóng không.
  • Nếu mọi thứ bình thường → quá trình thay dầu hoàn tất.

Kế hoạch thay dầu định kỳ cho máy nén khí piston không thể xem nhẹ. Bạn cần tuân thủ thời gian khuyến nghị, chú ý các dấu hiệu bất thường và thực hiện đúng quy trình để máy vận hành ổn định, tiết kiệm chi phí sửa chữa và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.

Thiết Bị Việt Á – Đại lý ủy quyền các thương hiệu dầu nhớt piston uy tín hàng đầu

Thiết Bị Việt Á tự hào là đại lý ủy quyền chính thức của nhiều thương hiệu dầu nhớt piston nổi tiếng trong và ngoài nước, chuyên cung cấp các sản phẩm dầu bôi trơn chất lượng cao dành cho máy nén khí piston và các thiết bị công nghiệp khác. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị khí nén, Việt Á đã khẳng định vị thế là một trong những nhà phân phối dầu nhớt (dầu nhờn) uy tín hàng đầu tại Hà Nội và các tỉnh miền Bắc Việt Nam.

Danh mục sản phẩm tại Việt Á rất đa dạng, từ dầu gốc khoáng, dầu tổng hợp đến các loại dầu chuyên dụng cho môi trường vận hành khắc nghiệt, đáp ứng nhu cầu từ các doanh nghiệp vừa và nhỏ đến các nhà máy sản xuất quy mô lớn. Tất cả sản phẩm đều có giấy chứng nhận COCQ đầy đủ, nguồn gốc rõ ràng, và được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt từ các hãng sản xuất.

Với phương châm hoạt động “Tận tâm – Tận tình – Gọi là có”, đội ngũ kỹ thuật và tư vấn viên tại Việt Á luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn loại dầu máy nén khí phù hợp, hướng dẫn sử dụng, bảo dưỡng định kỳ cũng như xử lý các sự cố phát sinh trong quá trình sử dụng.

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP & DỊCH VỤ VIỆT Á

  • Địa chỉ: Số 4 phố Võ Trung, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội
  • Hotline: 0988 947 064
  • Email: thietbivietavn@gmail.com
  • Website: thietbivieta.com
Bài viết liên quan
23/06/2022

Bạn đang băn khoăn không biết nên chọn dầu máy nén khí loại nào tốt để vừa bảo vệ thiết bị, vừa tối ưu hiệu suất làm việc? Dầu máy nén khí – hay còn gọi là dầu dưỡng hơi – là “nguồn sống” của các dòng máy nén khí có dầu, giúp bôi trơn, […]

02/07/2025

Dầu máy nén khí là thành phần không thể thiếu giúp máy nén khí vận hành trơn tru, bền bỉ. Với chức năng chính là bôi trơn, dầu giúp giảm ma sát cho vòng bi, chống ăn mòn, hạn chế hư hỏng và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Đặc biệt, trong môi trường hoạt […]

06/12/2021

Cách chọn dầu máy nén khí đúng chuẩn sẽ giúp máy vận hành êm ái, tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Tương tự như ô tô cần loại nhớt phù hợp để hoạt động hiệu quả, máy nén khí cũng yêu cầu loại dầu bôi trơn chuyên dụng nhằm giảm […]

21/04/2022

Máy nén khí mini là loại máy nén khí có công suất rất nhỏ, thường là máy có công suất 2HP trở xuống. Để chọn dầu nhớt cho máy nén khí phù hợp, hãy cùng Việt Á tìm hiểu thêm về máy nén khí mini. Máy nén khí mini được chia làm hai loại: Máy […]

03/07/2025

Lựa chọn đúng loại dầu nhớt cho máy nén khí piston không chỉ giúp thiết bị vận hành êm ái, tiết kiệm điện mà còn kéo dài tuổi thọ máy. Tuy nhiên, giữa vô vàn sản phẩm trên thị trường, đâu là loại dầu nhớt phù hợp và đáng tin cậy nhất? Trong bài viết […]

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

DMCA.com Protection Status