
Dầu máy nén Piston Atlas Copco LE/LT/LB/LZ/LF
- Gốc dầu: Gốc tổng hợp
- Tuổi thọ dầu: 3000 giờ chạy máy hoặc 02 năm trong điều kiện tham chiếu
- Điều kiện môi trường tham chiếu: Phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh từ 0 °C đến + 50 °C
- Chỉ định dùng cho:L Máy piston có dầu Atlas copco: LE/LT/LB series
- Quy cách đóng gói: 1lít can nhựa5; lít can nhựa
Danh mục: Dầu máy nén khí, Dầu máy nén khí Atlas Copco
Atlas Copco cung cấp 3 dòng dầu máy nén khí máy nén Piston tương thích với 7 dòng máy nén piston Atlas Copco với 3 công nghệ nén:
Dầu L Piston Fluid
Dầu L Piston Fluid là dầu tổng hợp dành cho máy nén khí piston có dầu của hãng Atlas Copco, phù hợp với các model thuộc series LE, LT, và LB, bao gồm cả máy nén piston tăng áp (Booster).
Đặc điểm nổi bật của dầu L Piston Fluid
Atlas Copco cung cấp các dòng dầu máy nén piston như LE/LT/LB/LZ/LF, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của máy nén piston:
- LE series: Máy nén piston có dầu 1 cấp nén.
LT series: Máy nén piston 2 cấp nén.
LB series: Máy nén piston tăng áp (Booster).
Đặc điểm và quy cách bao bì (P/N)
Tên dầu | Dầu L Piston Fluid |
Gốc dầu | Gốc tổng hợp |
Tuổi thọ dầu | 3000 giờ chạy máy hoặc 02 năm trong điều kiện tham chiếu |
Điều kiện môi trường tham chiếu | Phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh từ 0 °C đến + 50 °C |
Áp suất hoạt động tối đa 40 bar | |
Chỉ định dùng cho | Máy piston có dầu Atlas copco: LE/LT/LB series |
Quy cách đóng gói | 1lít can nhựa |
5lít can nhựa | |
Bao bì cũ | Chai 1lít. |
Can nhựa 5lít |
Đặc tính lý hoá của dầu máy nén khí piston L Piston Fluid
Thông số đánh giá | Tiêu chuẩn | Đơn vị | Giá trị |
VDL dầu bôi trơn | DIN 51506 | VDL | |
Phân loại dầu công nghiệp | ISO 6743-3 | L-DAA & L-DAB | |
Độ nhớt ở 15°C | ISO 3675 | kg/dm³ | 0,889 |
Độ nhớt ở 40°C | ASTM D 445 | mm²/s | 47,28 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D 2270 | 109 | |
Tổng số axit | ASTM D 974 | mg KOH/g | 0,07 |
Kiểm tra rỉ sét | ASTM D 665B | Pass | |
Điểm đổ | ASTM D 97 | °C | -45 |
Dầu máy nén khí piston mini Automan
Dầu gốc khoáng thường dùng cho máy nén Piston mini Automan, có yêu cầu dầu máy khắc nghiệt, thường dùng cho cửa hàng sửa chữa, xưởng, nhà máy công nghiệp vừa và nhỏ.
- Nhiệt độ nén cao, có thể vượt quá 150°C (300°F).
- Áp suất 20 bar.
- Thời gian tải ngắn, nhiễm bụi trong lắp đặt không tối ưu.
Đặc tính lý hoá dầu Automan Fluid
Mật độ: 15°C ( kg/dm3) | 0.89 | ISO 3675 |
Độ nhớt: 40°C ( mm2/s) | 93 | ASTM D445 |
Chỉ số độ nhớt | 103 | ASTM D 2270 |
Độ ổn định bọt (ml) | 0/0/0 | ASTM D 892 |
Tổng số axit ( KOH/g) | 0.08 | ASTM D 974 |
Kiểm tra rỉ sét | Đạt | ASTM D 665B |
Điểm đông đặc ( °C) | -18 | ASTM D 97 |
Quy cách đóng gói (P/N) | Can nhựa 2 lít | |
Can nhựa 5 lít |
Dầu Piston Roto-M 2908850600
Dầu máy nén khí piston Atlas Copco Roto-M giúp bảo vệ và bôi trơn bánh răng, là hỗn hợp có độ nhớt cao, hạng nặng, được pha chế đặc biệt cho hộp số trên máy sấy khí hấp thụ Atlas Copco MD.
- Dầu Roto-M cung cấp độ bền màng cao cho ứng dụng bánh răng hình nón.
- Dầu giảm thiểu hao mòn và đảm bảo bôi trơn tối ưu cho bộ truyền động bánh răng sâu MD.
- Dầu hoạt động tốt trong mọi điều kiện vận hành.
- Quy cách đóng gói: Can 1 Lít,
- Mã sản phẩm: 2908850600
-
Chúng tôi cam kết dầu máy chính hãng 100%.
-
Giá thành tốt nhất thị trường, giao hàng trên toàn quốc.
-
Hỗ trợ vận chuyển và thay dầu tại nhà máy.
-
Kỹ thuật viên kinh nghiệm, hỗ trợ kỹ thuật nhanh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.