CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP & DỊCH VỤ VIỆT Á

Chọn Theo Tiêu Chí Chọn Theo Tiêu Chí

Thân máy bơm

Màng bơm

Lưu lượng bơm

Kích thước bơm

  • Hiển thị 33-48 của 713 kết quả
Bơm màng khí nén 2 inch MK50AL - AL/BN/BN/BN thân nhôm

Lưu lượng: 587 (Lít/phút)
Cột áp: 8.4 (Bar)
Size: 2 (Inch)
Đẩy cao max: 84 (m)
Vật liệu thân máy: Nhôm
Vật liệu màng bơm: Teflon, Viton, Buna

Bơm màng khí nén 2 inch MK50AL - AL/ST/ST/ST thân nhôm

Lưu lượng: 587 (Lít/phút)
Cột áp: 8.4 (Bar)
Size: 2 (Inch)
Đẩy cao max: 84 (m)
Vật liệu thân bơm: Nhôm
Vật liệu màng bơm: Teflon, Viton

Bơm màng khí nén 1.5 inch MK40AL - PP/VT/TF/PP thân nhựa

Lưu lượng: 358 (Lít/phút)
Cột áp: 8.4 (Bar)
Size: 1.5 (Inch)
Đẩy cao max: 84 (m)\
Vật liệu thân bơm: Nhựa
Vật liệu màng bơm: Teflon, Viton

Bơm màng khí nén 1.5 inch MK40AL - AC/TF/TF/TF thân nhựa

Lưu lượng: 358 (Lít/phút)
Cột áp: 7 (Bar)
Size: 1.5 (Inch)
Đẩy cao max: 84 (m)
Vật liệu thân máy: Nhựa, Nhôm
Vật liệu màng bơm: Teflon

Bơm màng khí nén 1.5 inch MK40AL - PP/TF/TF/PP thân nhựa

Lưu lượng: 358 (Lít/phút)
Cột áp: 8.4 (Bar)
Size: 1.5 (Inch)
Đẩy cao max: 84 (m)
Vật liệu thân máy: Nhựa
Vật liệu màng bơm: Teflon

Bơm màng khí nén 1.5 inch MK40AL - PP/ST/ST/PP thân nhựa

Lưu lượng: 358 (Lít/phút)
Cột áp: 8.4 (Bar)
Size: 1.5 (Inch)
Đẩy cao max: 84 (m)
Vật liệu thân bơm: Nhựa
Vật liệu màng bơm: Teflon, Viton

Bơm màng khí nén 1.5 inch MK40AL - SS/VT/TF/VT thân inox

Lưu lượng: 358 (Lít/phút)
Cột áp: 7 (Bar)
Size: 1.5 (Inch)
Đẩy cao max: 84 (m)
Vật liệu thân bơm: Inox
Vật liệu màng bơm: Teflon, Viton, neo

Bơm màng khí nén 1.5 inch MK40AL - LL/TF/TF/TF thân inox

Lưu lượng: 358 (Lít/phút)
Cột áp: 8.4 (Bar)
Size: 1.5 (Inch)
Đẩy cao max: 84 (m)
Vật liệu thân bơm: Inox
Vật liệu màng bơm: Teflon

Bơm màng khí nén 1.5 inch MK40AL - KV/TF/TF/TF thân inox

Lưu lượng: 568 (Lít/phút)
Cột áp: 8.6 (Bar)
Size: 1.5 (Inch)
Đẩy cao max: 84 (m)
Vật liệu thân bơm: Inox
vật liệu màng bơm: Teflon, Viton

Bơm màng khí nén 1.5 inch MK40AL - SS/ST/ST/ST thân inox

Lưu lượng: 358 (Lít/phút)
Cột áp: 7 (Bar)
Size: 1.5 (Inch)
Đẩy cao max: 84 (m)
Vật liệu thân bơm: Inox
Vật liệu màng bơm: Teflon, Viton, neo

Bơm màng khí nén 1.5 inch MK40AI - SS/TF/TF/TF thân inox

Lưu lượng: 358 (Lít/phút)
Cột áp: 8.4 (Bar)
Size: 1.5 (Inch)
Đẩy cao max: 84 (m)
Vật liệu thân bơm: Inox
Vaatk liệu màng bơm: Teflon, Viton

Bơm màng khí nén 1.5 inch MK40AI - SS/HY/HY/HY thân inox

Lưu lượng: 358 (Lít/phút)
Cột áp: 8.4 (Bar)
Size: 1.5 (Inch)
Đẩy cao max: 84 (m)
Vật liệu thân bơm: Inox
Vật liệu màng bơm: Teflon, Viton

Bơm màng khí nén 1.5 inch MK40AL - AL/ST/ST/ST thân nhôm

Lưu lượng: 358 (Lít/phút)
Cột áp: 8.4 (Bar)
Size: 1.5 (Inch)
Đẩy cao max: 84 (m)
Vật liệu thân bơm: Nhôm
Vật liệu màng bơm: Teflon, Viton

Bơm màng khí nén 1.5 inch MK40AL - AL/BN/BN/BN thân nhôm

Lưu lượng: 358 (Lít/phút)
Cột áp: 8.4 (Bar)
Size: 1.5 (Inch)
Đẩy cao max: 84 (m)
Vật liệu thân bơm: Nhôm
Vật liệu màng bơm: Teflon, Viton

Bơm màng khí nén 1.5 inch MK40AI - AI/EP/EP/EP thân nhôm

Lưu lượng: 358 (Lít/phút)
Cột áp: 8.4 (Bar)
Size: 1.5 (Inch)
Đẩy cao max: 84 (m)
Vật liệu thân bơm: Nhôm
Vật liệu màng bơm: Teflon

Bơm màng khí nén 1.5 inch MK40AL - AL/HY/HY/HY thân nhôm

Lưu lượng: 358 (Lít/phút)
Cột áp: 8.4 (Bar)
Size: 1.5 (Inch)
Đẩy cao max: 84 (m)
Vật liệu thân bơm: Nhôm
Vật liệu màng bơm: Neflon, Viton, Hytrel