Máy nén khí bị tụt áp do không đủ áp suất
Máy nén khí bị tụt áp do không đủ áp suất (Pressure Drop) là hiện tượng áp suất khí nén tại đầu ra của máy nén khí giảm đáng kể so với áp suất đầu vào hoặc mức áp suất đã thiết lập. Đây là sự khác biệt áp suất giữa 2 điểm trong hệ thống khí nén. Nguyên nhân chính thường do lưu lượng khí bị cản trở hoặc tắc nghẽn tại một số đoạn trong đường ống. Tụt áp có thể làm giảm hiệu quả vận hành, gây hư hại thiết bị và tiềm ẩn rủi ro an toàn cho người sử dụng.
Nội Dung Chính
Nhận biết các dấu hiệu máy nén khí bị tụt áp
Máy nén khí bị tụt áp thường kèm theo nhiều dấu hiệu nhận biết, Việt Á đã liệt kê những dấu hiệu nổi bật dưới đây:
Máy nén bị giảm áp suất khí là dấu hiệu dễ nhận biết nhất. Khi áp suất khí nén thấp hơn mức tiêu chuẩn hoặc giảm đột ngột, cho thấy hệ thống của bạn đang bị tụt áp, giảm áp.
Máy nén khí bị giảm hiệu suất hoạt động gây hậu quả không cung cấp đủ lượng khí cần dùng như trước, làm các thiết bị sử dụng khí thiếu khí để vận hành cũng là dấu hiệu gây tụt áp.
Nếu bạn thấy âm thanh của máy nén to hơn mức bình thường, điều này chứng tỏ máy nén khí đang cố gắng bù đắp đủ lượng khí còn thiếu cho hệ thống.
Máy nén hoạt động liên tục để bù lại lượng khí thiếu hụt gây ra tụt áp, nhiệt độ tăng cao bất thường.
Máy nén chạy không tải, chạy nhưng không nén được khí, lỗi này do van hút (van tiết lưu) không mở hoàn toàn hoặc bị hỏng.
Nguyên nhân khiến máy nén khí không đạt áp suất cài đặt (tụt áp / áp suất không đủ)
Hiện tượng tụt áp xảy ra do chênh lệch áp suất giữa 2 điểm trong hệ thống khí nén, thường xảy ra khi luồng khí bị tắc nghẽn tại một số vị trí trên đường ống.
Khi không có lưu lượng khí, tụt áp không xuất hiện. Tuy nhiên, lưu lượng khí càng lớn thì mức độ tụt áp càng tăng.
Để kiểm tra tụt áp, bạn có thể đo áp suất tại bình tích áp (phòng máy nén) trừ đi áp suất điểm sử dụng trong lúc máy hoạt động. Độ tụt áp được tính bằng công thức:
Độ tụt áp = Áp suất tại phòng máy nén – Áp suất tại điểm sử dụng
Hiện nay, trong các hệ thống khí nén, độ tụt áp lý tưởng chỉ khoảng 0.1 bar để tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, nhiều hệ thống thực tế có độ tụt áp lên đến 1 – 1.5 bar. Nếu áp suất tại điểm sử dụng thấp, bạn cần kiểm tra áp suất tại phòng máy nén để xác định áp suất có đang ở mức bình thường không, sau đó tính toán lại độ tụt áp theo công thức trên.
Nếu độ tụt áp bất thường, cần xem xét các nguyên nhân sau:
Lọc gió bị bẩn gây tắc các lỗ lọc, làm giảm lưu lượng khí, dẫn đến tụt áp.

Lọc tách dầu bị tắc: Nếu chênh lệch áp suất trước và sau lọc tách dầu vượt quá 3kg/cm², cần thay mới lọc tách dầu.
Đường ống khí nhỏ hoặc quá tải: Rò rỉ khí hoặc lưu lượng khí tăng đột biến khiến đường ống không đáp ứng đủ, gây tụt áp.
Bộ lọc/máy sấy khí quá tải: Lưu lượng vượt quá giới hạn cho phép làm tăng tụt áp qua các thiết bị này.
Máy nén khí cũ hoặc thiếu bảo dưỡng: Thiết bị cũ, không được bảo trì định kỳ sẽ giảm hiệu suất, gây tụt áp.
Hệ thống thiết kế/lắp đặt không phù hợp: Thiết kế không đạt chuẩn hoặc lắp đặt sai kỹ thuật là nguyên nhân phổ biến.
Điều kiện môi trường: Nhiệt độ và độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến mật độ khí, dẫn đến tụt áp.
Hướng Dẫn Khắc Phục Tình Trạng Tụt Áp Hoặc Không Đạt Áp Suất Cài Đặt
Để giúp bạn xử lý tình trạng máy nén khí bị tụt áp hoặc áp suất không đạt yêu cầu, trước tiên cần xác định nguyên nhân và áp dụng các biện pháp sau:
Đảm bảo bộ lọc khí sạch bằng cách kiểm tra và thay thế định kỳ. Lọc khí bẩn gây cản trở luồng khí, làm giảm hiệu suất máy.
Kiểm tra hệ thống đường ống dẫn khí để phát hiện rò rỉ, tắc nghẽn hoặc ống bị biến dạng. Đảm bảo đường ống có kích thước phù hợp và thông thoáng.
Bạn phải thường xuyên bảo dưỡng các bộ phận như lọc tách dầu, lọc khí. Thay thế ngay nếu phát hiện lọc bị tắc hoặc xuống cấp để đảm bảo máy hoạt động ổn định.
Kiểm tra van tiết lưu và van điện từ, đảm bảo chúng hoạt động đúng và mở hoàn toàn khi máy vận hành.
Kiểm tra áp suất chênh lệch trước và sau các bộ lọc (lọc khí, lọc tách dầu). Nếu chênh lệch quá lớn, thay bộ lọc mới để duy trì áp suất hệ thống.
Tìm và khắc phục các điểm rò rỉ trong hệ thống để tránh hao hụt áp suất và giảm hiệu suất.
Nếu máy nén khí quá cũ hoặc hư hỏng nghiêm trọng, việc đầu tư máy mới là giải pháp hiệu quả và bền vững.
Đào tạo, hướng dẫn nhân viên sử dụng máy đúng cách và giám sát quy trình vận hành.
Kiểm tra toàn diện định kỳ nhằm mục đích rà soát hệ thống để phát hiện và xử lý sớm các dấu hiệu tụt áp.
Liên hệ hỗ trợ: Nếu không tự khắc phục được, hãy liên hệ Việt Á hoặc nhà cung cấp máy nén khí để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
Sơ đồ hướng dẫn xử lý sự cố máy nén khí không đạt áp suất cài đặt
Sơ đồ hướng dẫn xử lý sự cố máy nén khí không đạt áp suất cài đặt
Việc bảo trì và vận hành máy nén khí đúng cách không chỉ ngăn ngừa tụt áp mà còn tăng tuổi thọ và tối ưu hiệu suất máy.
Xem thêm:
Khi bạn cần dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa máy nén khí chuyên nghiệp, Việt Á luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn! Hãy chat với chúng tôi qua sửa sổ chat online bên cạnh, hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP & DỊCH VỤ VIỆT Á
- Địa chỉ: Số 4 phố Võ Trung, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội
- Hotline: 0988 947 064
- Email: thietbivietavn@gmail.com
- Website: www.thietbivieta.com